1 | | Fractal-based point processes / Steven Bradley Lowen, Malvin Carl Teich . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xxiv, 594 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G106K02: 100009234-100009236, G106K02: 100015446-100015447, G210K14: 100009233, G210K14: 100015444-100015445 |
2 | | Giáo trình xác suất - Thống kê và ứng dụng - dùng cho bậc Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Phú Vinh . - Tp.HCM, Thống Kê, 2008. - 315tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100016306-100016307, G213K03: 100016308 |
3 | | Giáo trình xác suất - Thống kê và ứng dụng - dùng cho bậc Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Phú Vinh . - Tp.HCM, Thống Kê, 2009. - 315tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100003179 |
4 | | Giáo trình xác suất thống kê / PGS.TS. Nguyễn Văn Hộ . - H. : Thống kê, 2009. - 183 tr ; 22.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100002537-100002538, G114K04: 100002540 |
5 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tô Anh Dũng . - Tp.HCM, Đại học Quốc Gia 2013. - 183 tr ; 22.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100019912, G114K04: 100019914, G204K05: 100019913 |
6 | | Giáo trình xác suất và thống kê/ Nguyễn Đình Huy, Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2018. - 212tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100020104, G114K04: 100020102, G114K04: 100020105, G204K05: 100020103 |
7 | | Giáo trình xác suất và thống kê/ Nguyễn Đình Huy, Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2016. - 212tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100019413-100019414 |
8 | | Giáo trình xác suất và thống kê/ Nguyễn Đình Huy; Đậu Thế Cấp . - Tái bản lần thứ ba. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2011. - 199tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100004686, G114K04: 100004688 |
9 | | Một số ứng dụng của xác suất thống kê trong đời sống hằng ngày; Nguyễn Thị Thành . - Thông tin xếp giá: : G201K01: 2022SDH101658 |
10 | | Probability : modeling and applications to random processes / Gregory K. Miller . - Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2006. - xxiii, 459 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G106K02: 100015442-100015443 |
11 | | Quy hoạch thực nghiệm/ Nguyễn Cảnh . - NXB Đại học Quốc gia TP.HCM 2016. - 117 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100020025-100020027, G206K01: 100020028 |
12 | | Quy hoạch thực nghiệm/ Nguyễn Cảnh . - NXB Đại học Quốc gia TP.HCM 2016. - 117 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100018942, G206K01: 100018941 |
13 | | Xác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / PGS.TS Bùi Minh trí . - 2005. - 254 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100002456-100002458 |