1 | | Cơ sở phương pháp đo kiểm tra trong ký thuật / PGS.TS. Nguyễn Văn Vượng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 291 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100003172 |
2 | | Đo lường chính xác. 1, Kỹ thuật cơ khí . - H. : Lao động - xã hội, 2000. - 46 tr ; 28,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100003173, G114K04: 100006139 |
3 | | Gia công. 3 . - H. : lao động - xã hội, 2001. - 83 tr ; 28,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K03: 100003170-100003171 |
4 | | Kiểm tra ô tô. 3, Kỹ thuật sửa chữa ô tô . - H. : Lao động - xã hội, 2000. - 43 tr ; 28,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100003168-100003169 |
5 | | Lý thuyết cơ sở về động cơ / TS. Trần Văn Nghĩa . - H. : Lao động - xã hội, 2001. - 167 tr ; 28,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100003162-100003165 |
6 | | Máy đại cương. 2 . - H. : Lao động - xã hội, 2000. - 58 tr ; 28,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K03: 100003166-100003167 |
7 | | Star ware : the amateur astronomer's guide to choosing, buying, and using telescopes and accessories / Philip S. Harrington . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - x, 417 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G106K04: 100009172, G106K04: 100015584, G106K04: 100015586-100015587, G106K04: 100015610-100015614, G106K04: 100015627, G210K16: 100009173, G210K16: 100015585 |