1 | | Bài tập nhiệt động lực học kỹ thuật và truyền nhiệt / Huỳnh Đình Tín . - Tp. HCM : Giáo dục, 1996. - 447 tr Thông tin xếp giá: : G114K08: 100004723 |
2 | | Bài tập nhiệt động lực học kỹ thuật và truyền nhiệt. 1 / Huỳnh Đình Tín . - Tp. HCM : Trường Đại học kỹ thuật TP. HCM. - 447 tr Thông tin xếp giá: : G114K08: 100003073 |
3 | | Bài tập tuốc bin hơi nước chọn lọc và giải sẵn / GS.TS Phạm Lương Tuệ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 281 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K07: 100002809-100002813 |
4 | | Ga, dầu va chất tải lạnh : Bảng và đồ thị / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Giáo dục, 2006. - 191 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100003095-100003096 |
5 | | Ga, dầu va chất tải lạnh : Bảng và đồ thị / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Giáo dục, 2008. - 191 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100005653-100005655 |
6 | | Giáo trình nhiệt học/ Nguyễn Huy Sinh . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2007. - 217tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100003048-100003052 |
7 | | Handbook of numerical heat transfer . - 2nd ed. / edited by W.J. Minkowycz, E.M. Sparrow, J.Y. Murthy ; with editorial assistance by John P. Abraham. - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - xv, 968 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100015470, 100015471 |
8 | | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2015. - 218 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G210K01: 100019668, G211K03: 100019670, G213K03: 100019669 |
9 | | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 218 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100003511, G114K08: 100005858, G114K08: 100007876 |
10 | | Kỹ thuật nhiệt / Trịnh Văn Quang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 176 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100003017-100003019, G114K08: 100005956 |
11 | | Lò Hơi. 1 / Nguyễn Sỹ Mão . - H. : Khoa Học và Kỹ Thuật, 2006. - 279 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100002944-100002948 |
12 | | Lò Hơi. Tập 2 / Nguyễn Sỹ Mão . - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2006 Thông tin xếp giá: : G114K08: 100002939-100002943, G114K08: 100003041-100003043 |
13 | | Nhiệt động học . - Bắc Thái : Giáo dục, 2001. - 147 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100003120 |
14 | | Nhiệt động học & động học ứng dụng / PGS.TS Phạm Kim Đĩnh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 321 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100004160-100004161 |
15 | | Nhiệt động học và động học ứng dụng/ Phạm Kim Đĩnh; Lê Xuân Khuông . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2006. - 321tr;27cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100002520-100002522 |
16 | | Nhiệt động kỹ thuật / PGS.TS Phạm Lê Dần . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 352 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100003002 |
17 | | Nhiệt động lực học / Nguyễn Quang Học . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 250 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K07: 100005997, G114K08: 100003032-100003035 |
18 | | Nhiệt động lực học / TS. Nguyễn Quang Học . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 250 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K07: 100003483, G114K08: 100003484-100003485 |
19 | | Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải . - H. : Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999. - 444 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100002981-100002983 |
20 | | Tính nhiệt tua bin hơi / GS.TS Hoàng Bá Chư . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 554 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K07: 100003546-100003547, G114K07: 100003549 |
21 | | Tính nhiệt tua bin hơi nước/ Hoàng Bá Chư; Nguyễn Ngọc Dũng; Trương Ngọc Tuấn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 554tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K07: 100003007, G114K07: 100003548, G114K07: 100004322-100004326 |
22 | | Vật lý phân tử và nhiệt học / Bùi Trọng Tâm . - Giáo dục, 1999. - 216 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100002517 |