1 | | 2000 câu hỏi trắc nghiệm hoá học hữu cơ. Tập 1 / Nguyễn Đình Triệu . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 371 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100004153, G114K14: 100002573-100002574 |
2 | | Advanced ESR methods in polymer research / edited by Shulamith Schlick . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xiv, 353 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G106K14: 100010380, G106K14: 100015628, G106K14: 100015630, G207K14: 100010379, G207K14: 100015629, G207K14: 100015631 |
3 | | Bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ hai. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 300 tr; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K15: 100005880 |
4 | | Bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 2 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ hai. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 440 tr; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K14: 100002518-100002519, G114K14: 100004152 |
5 | | Chiết tách, phân chia, xác định các chất bằng dung môi hữu cơ: Lý thuyết - Thực hành - Ứng dụng. Tập 1/ Hồ Viết Quý . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 416tr;20,5cm Thông tin xếp giá: : G114K14: 100000399 |
6 | | Chiral intermediates / edited by Cynthia A. Challener . - Aldershot, Hampshire, England ;Burlington, VT : Ashgate, 2001. - xxiii, 804 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : 100015762, 100015763, 100015914, G106K14: 100015913, G106K14: 100018323 |
7 | | Comprehensive organic reactions in aqueous media / Chao-Jun Li, Tak-Hang Chan . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvi, 417 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G106K16: 100007388-100007390, G207K16: 100007387, G207K16: 100015714-100015715 |
8 | | Danh pháp hợp chất hữu cơ / Trần Quốc Sơn (ch.b.), Trần Thị Tửu . - Tái bản lần thứ 8, có chỉnh lí và bổ sung . - H. : Giáo dục, 2011 . - 247tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100008537, G114K14: 100008538-100008539, G114K14: 100008541, G207K01: 100008540 |
9 | | Functional group chemistry / J.R. Hanson . - New York, NY : Wiley-Interscience ;[Cambridge] : Royal Society of Chemistry, 2002. - vi, 165 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G106K14: 100007826, G106K17: 100007823-100007825, G106K17: 100007827-100007828 |
10 | | Hoá học hữu cơ. 2 / Trương Văn Bổng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 379 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K14: 100002713-100002717 |
11 | | Hoá học hữu cơ. 4 / Hoàng Trọng Yêm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 277 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K14: 100002710-100002712 |
12 | | Hoá học hữu cơ. Tập 2 / Hoàng Trọng Yêm...[et,al] . - In lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2010 . - 379tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : G114K14: 100008596-100008600 |
13 | | Hóa học hữu cơ (phần bài tập). 2 / GS. TSKH. Ngô Thị Thuận . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 211 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K15: 100002487-100002491 |
14 | | Hóa học hữu cơ tập 2/ Đặng Như Tại - Ngô Thị Thuận . - Tái bản lần thứ tư. - Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam/ 2018. - 713 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K15: 100050226-100050229 |
15 | | Hóa học hữu cơ. T.1/ Đặng Như Tại; Ngô Thị Thuận . - H.: Giáo Dục, 2011. - 748tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K15: 100008267-100008270, G207K01: 100008266 |
16 | | Hóa học hữu cơ. T.1/ Đặng Như Tại; Ngô Thị Thuận . - H.: Giáo Dục, 2018. - 755tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K15: 100050192-100050195 |
17 | | Hóa học hữu cơ. T.2/ Đặng Như Tại; Ngô Thị Thuận . - H.: Giáo Dục, 2011. - 713tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K15: 100008262-100008265, G114K15: 100008282 |
18 | | Hóa học hữu cơ./ GS. TS Lê Ngọc Thạch (chủ biên) . - tp.Hồ Chí Minh, ĐH Quốc gia TP. HCM, 2006. - 643tr./ 29 cm Thông tin xếp giá: : G207K01: 100018700 |
19 | | Hóa hữu cơ. 2, Các chức hóa học / Nguyễn Trọng Thọ . - 7. - Giáo dục, 2005. - 254 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G114K14: 100002541-100002544, G114K14: 100002868 |
20 | | Ketenes II / Thomas T. Tidwell . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xiv, 656 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100007058, 100007059, 100007061, G106K14: 100007060, G106K14: 100015764-100015765 |
21 | | Kỹ thuật thực hành tổng hợp hữu cơ / Trần Thị Việt Hoa, Phạm Thành Quân, Trần Văn Thạnh . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 131tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K15: 100017345-100017349 |
22 | | Kỹ thuật thực hành tổng hợp hữu cơ/ Trần Thị Việt Hoa; Phạm Thành Quân; Trần Văn Thạnh . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 131tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K15: 100004665-100004667, G114K15: 100004732-100004733 |
23 | | Nitrile oxides, nitrones, and nitronates in organic synthesis : novel strategies in synthesis / edited by Henry Feuer . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xi, 753 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G106K16: 100007232-100007233 |
24 | | Nitrile oxides, nitrones, and nitronates in organic synthesis : novel strategies in synthesis / edited by Henry Feuer . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xi, 753 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G106K16: 100017713-100017714, G106K16: 100017913 |