1 | | Cấu tạo và sửa chữa ô tô căn bản: Dùng cho người học lái xe ô tô/ Trần Quốc Bình . - h.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 61tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006095, G114K21: 100006115, G114K21: 100006171, G210K01: 100006177 |
2 | | Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 326 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003272-100003276, G114K21: 100005385-100005387 |
3 | | Công nghệ chế tạo bánh răng: Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất/ Trần Văn Địch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 327tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100004281, G114K21: 100004284, G211K01: 100004282, G211K05: 100004280, G211K05: 100004283 |
4 | | Công nghệ vật liệu / GS, TSKH Nguyễn Văn Thái . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 267 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003266, G210K01: 100003267, G211K01: 100003264, G211K05: 100003265, G211K05: 100003268 |
5 | | Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước/ Hà Văn Vui . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 421tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003379-100003381, G210K01: 100006086, G211K05: 100003299 |
6 | | Độ tin cậy trong sửa ô tô - máy kéo/ Nguyễn Nông; Hoàng Ngọc Minh . - H.: Giáo dục, 2000. - 116tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006089, G114K21: 100006105 |
7 | | Động học bay và nguyên lý dẫn khí cụ bay điều khiển một kênh / Tô Văn Dực . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 180 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003649-100003653 |
8 | | Gia công trên máy tiện / TS. Nguyễn Tiến Đào . - 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 248 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003253, G114K21: 100003255, G114K21: 100006148, G211K05: 100003254, G211K05: 100003298 |
9 | | Giáo trình Lý thuyết Ô tô/ Đặng Quý . - NXB Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2012. - 215tr; 25cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100018883, G114K21: 100019024, G210K01: 100018884 |
10 | | Giáo trình thực hành tiện / Nguyễn Minh Sang . - H. : Xây Dựng; 2018. - 121 tr ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100050852-100050854, G114K21: 100050903, G211K05: 100050855 |
11 | | Kỹ thuật điện ô tô: Sơ đồ lắp ráp - sửa chữa/ Trần Khắc Tuấn; Ca Lê Mạnh . - H.: Giao thông vận tải, 2001. - 140tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006091 |
12 | | Kỹ thuật khoan: Thực hành/ Công Bình . - H.: Thanh Niên, 2004. - 190tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006160 |
13 | | Kỹ thuật sử chữa xe mô tô/ Hoàng chao Kiang . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 279tr; 28cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006075 |
14 | | Kỹ thuật tìm pan sử chữa xe gắn máy tay ga / Việt Trường . - Tp. HCM : Giao thông vận tải, 2001. - 232 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003225 |
15 | | Lý thuyết ô tô máy kéo/ Nguyễn Hữu Cẩn...[et,al] . - In lần thứ năm, có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 359tr; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003382, G114K21: 100003560, G114K21: 100004526-100004527, G114K21: 100006149, G114K21: 100009000, G210K01: 100003383, G210K01: 100004525 |
16 | | Máy nâng chuyển. Tập 2/ Đào Trọng Thường...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1986. - 189tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G211K01: 100003801 |
17 | | Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy hàn ống hàn mặt bích/ Nguyễn Văn Dũng . - Đồng Nai; Đại học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : 100744 |
18 | | Sổ tay thợ tiện/ Hà Văn Vui dịch . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1988. - 646tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006179 |
19 | | Sửa chữa các kiểu xe gắn máy đời mới nhãn hiệu Kymco/ Đường Nhân...[et,al] . - Hải Phòng: Hải Phòng, 2003. - 346tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003251 |
20 | | Thay IC thông dụng/ Nguyễn Đức Ánh . - H.: Khoa học và kỹ thuật. - 153tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100005031 |
21 | | Thợ tiện doa / V.K XMRNOP . - Hải Phòng : Hải Phòng, 2002. - 366 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003279, G114K21: 100006178 |
22 | | Thực hành kỹ thuật hàn - gò/ Trần Văn Niên; Trần Thế San . - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2001. - 488tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G210K01: 100006159 |