TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  22  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cấu tạo và sửa chữa ô tô căn bản: Dùng cho người học lái xe ô tô/ Trần Quốc Bình . - h.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 61tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006095, G114K21: 100006115, G114K21: 100006171, G210K01: 100006177
  • 2 Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 326 tr ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003272-100003276, G114K21: 100005385-100005387
  • 3 Công nghệ chế tạo bánh răng: Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất/ Trần Văn Địch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 327tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100004281, G114K21: 100004284, G211K01: 100004282, G211K05: 100004280, G211K05: 100004283
  • 4 Công nghệ vật liệu / GS, TSKH Nguyễn Văn Thái . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 267 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003266, G210K01: 100003267, G211K01: 100003264, G211K05: 100003265, G211K05: 100003268
  • 5 Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước/ Hà Văn Vui . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 421tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003379-100003381, G210K01: 100006086, G211K05: 100003299
  • 6 Độ tin cậy trong sửa ô tô - máy kéo/ Nguyễn Nông; Hoàng Ngọc Minh . - H.: Giáo dục, 2000. - 116tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006089, G114K21: 100006105
  • 7 Động học bay và nguyên lý dẫn khí cụ bay điều khiển một kênh / Tô Văn Dực . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 180 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003649-100003653
  • 8 Gia công trên máy tiện / TS. Nguyễn Tiến Đào . - 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 248 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003253, G114K21: 100003255, G114K21: 100006148, G211K05: 100003254, G211K05: 100003298
  • 9 Giáo trình Lý thuyết Ô tô/ Đặng Quý . - NXB Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2012. - 215tr; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100018883, G114K21: 100019024, G210K01: 100018884
  • 10 Giáo trình thực hành tiện / Nguyễn Minh Sang . - H. : Xây Dựng; 2018. - 121 tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100050852-100050854, G114K21: 100050903, G211K05: 100050855
  • 11 Kỹ thuật điện ô tô: Sơ đồ lắp ráp - sửa chữa/ Trần Khắc Tuấn; Ca Lê Mạnh . - H.: Giao thông vận tải, 2001. - 140tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006091
  • 12 Kỹ thuật khoan: Thực hành/ Công Bình . - H.: Thanh Niên, 2004. - 190tr; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006160
  • 13 Kỹ thuật sử chữa xe mô tô/ Hoàng chao Kiang . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 279tr; 28cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006075
  • 14 Kỹ thuật tìm pan sử chữa xe gắn máy tay ga / Việt Trường . - Tp. HCM : Giao thông vận tải, 2001. - 232 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003225
  • 15 Lý thuyết ô tô máy kéo/ Nguyễn Hữu Cẩn...[et,al] . - In lần thứ năm, có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 359tr; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003382, G114K21: 100003560, G114K21: 100004526-100004527, G114K21: 100006149, G114K21: 100009000, G210K01: 100003383, G210K01: 100004525
  • 16 Máy nâng chuyển. Tập 2/ Đào Trọng Thường...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1986. - 189tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : G211K01: 100003801
  • 17 Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy hàn ống hàn mặt bích/ Nguyễn Văn Dũng . - Đồng Nai; Đại học Công Nghệ Đồng Nai; 2019
  • Thông tin xếp giá: : 100744
  • 18 Sổ tay thợ tiện/ Hà Văn Vui dịch . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1988. - 646tr; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100006179
  • 19 Sửa chữa các kiểu xe gắn máy đời mới nhãn hiệu Kymco/ Đường Nhân...[et,al] . - Hải Phòng: Hải Phòng, 2003. - 346tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003251
  • 20 Thay IC thông dụng/ Nguyễn Đức Ánh . - H.: Khoa học và kỹ thuật. - 153tr; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100005031
  • 21 Thợ tiện doa / V.K XMRNOP . - Hải Phòng : Hải Phòng, 2002. - 366 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K21: 100003279, G114K21: 100006178
  • 22 Thực hành kỹ thuật hàn - gò/ Trần Văn Niên; Trần Thế San . - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2001. - 488tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G210K01: 100006159
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1