1 | | Australian Medicines Handbook 2008./ Simone Rossi . - Australia, Australian Medicines Handbook Pty Ltd, 2008. - 894tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G106K23: 100018200, G106K23: 100018433-100018434 |
2 | | Bài giảng y học cổ truyền. Tập 1 / Trần Thuý, Phạm Duy Nhạc, Hoàng Bảo Châu . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học, 2012. - 477tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100017476-100017480 |
3 | | Bài giảng y học cổ truyền. Tập 2 / Trần Thuý, Phạm Duy Nhạc, Hoàng Bảo Châu . - Tái bản lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học, 2011. - 518tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100017471-100017475 |
4 | | Communication skills profile/ Elena Tosca . - 1992 Thông tin xếp giá: : G106K23: 100007546-100007547, G106K23: 100016091-100016094 |
5 | | COVID-19 vaccination intention and vacine characteristics influencing vaccination acceptance: a global survey of 17 countries. (Ý định tiêm chủng COVID ‑ 19 và các đặc tính của vắc xin ảnh hưởng đến việc chấp nhận tiêm chủng: một cuộc khảo sát toàn cầu với 17 Quốc gia)/ Nguyễn Di Khánh . - Infectious Diseases of Poverty, 2022 Thông tin xếp giá: : 2020SDH101496 |
6 | | Giáo dục và nâng cao sức khỏe: Sách đào tạo Bác sĩ Đa khoa/ Nguyễn Văn Hiến, Nguyễn Duy Luật, Vũ Khắc Lương.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Y Học, 2013. - 154Tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100016374-100016376 |
7 | | Giáo trình Điều dưỡng sức khỏe tâm thần : Sách dành cho cử nhân điều dưỡng / Đại học y dược Hà Nội và Bộ môn tâm thần . - H. : Y học, 2020. - 238 tr. ; 19 x 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K23: TKTV100051687-TKTV100051691 |
8 | | HIV & AIDS / Ứng Tiếu . - Tp. HCM. : Tổng hợp TP. HCM, 2004. - 186 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: : G114K24: 100003284 |
9 | | Issues related to vaccine of the COVI-19 Astra Zeneca used in Vietnam: Mini-review; Nguyen Thi Thom . - Thông tin xếp giá: : G201: 2022SDH101614 |
10 | | Lý luận Y học cổ truyền: Dùng co đào tạo Bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền/ Nguyễn Nhược Kim . - H.:, Giáo Dục, 2010. - 179tr., minh họa, 27cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100008225-100008229 |
11 | | Officewise : a guide to health and safety in the office / developed by the Ergonomics Unit, Worksafe Victoria . - 5th ed. - Melbourne : Victoria WorkCover Authority, [2006]. - 96 p. : ill. ; 30 cm Thông tin xếp giá: : G106K23: 100018134 |
12 | | Psychology VCE Units 1 & 2 4th Edition./ Grivas,Carter . - u.s.a Wiley 2005. - 492tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G106K23: 100018442 |
13 | | Socio-Demographic Factors Associated with Antibiotics and Antibiotic Resistance Knowledge and Practices in Vietnam: A Cross-Sectional Survey (Các yếu tố nhân khẩu học - xã hội học liên quan đến kiến thức và thực hành thuốc kháng sinh, tình trạng đề kháng kháng sinh ở Việt Nam: Khảo sát cắt ngang)/ Nguyễn Di Khánh . - Infectious Diseases of Poverty, 2022 Thông tin xếp giá: : G201: 2020SDH101495 |
14 | | Sổ tay lâm sàng chẩn đoán và điều trị. Tập 1/ V. Fattorusso; O. Ritter . - H.: Nxb Y học, 2014. - 1296tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100017248-100017252 |
15 | | Sổ tay lâm sàng chẩn đoán và điều trị. Tập 2/ V. Fattorusso; O. Ritter . - H.: Nxb Y học, 2011. - 1467tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G114K24: 100017238-100017242 |
16 | | Sổ tay Thầy thuốc thực hành. Tập 1/ Vũ Văn Đính, Phạm Gia Khải, Nguyễn Lân Việt...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Nxb Y học, 2012. - 976tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100017233-100017237 |
17 | | Sổ tay Thầy thuốc thực hành. Tập 2 Đặng Hanh Đệ; Công Quyết Thắng; Đinh Thế Mỹ...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Nxb Y học, 2013. - 849tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G114K24: 100017228-100017232 |
18 | | Tâm lý học Y học - Y đức: Dùng cho đào tạo Y học/ Nguyễn Huỳnh Ngọc (ch.b) . - Tái bản lần 1. - H.:, 2011. - 119tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100008220-100008224 |
19 | | The end of medicine : how Silicon Valley (and naked mice) will reboot your doctor / Andy Kessler . - New York : Collins, 2006. - xiii, 354 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G106K23: 100017564 |
20 | | The handbook of patient safety compliance : a practical guide for health care organizations / Fay A. Rozovsky and James R. Woods, Jr., editors ; foreword by Maree Bellamy . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2005. - xxi, 263 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G209K01: 100007252, G209K01: 100015981, G209K01: 100017064, G209K01: 100017732 |
21 | | The Pfeiffer book of successful communication skill-building tools : the most enduring, effective, and valuable training activities for improving interpresonal communication / edited by Jack Gordon . - San Francisco, CA : Pfeiffer, 2004. - xvii, 409 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G106K24: 100016073-100016074, G209K01: 100016075-100016076 |
22 | | The Pfeiffer book of successful communication skill-building tools : the most enduring, effective, and valuable training activities for improving interpresonal communication / edited by Jack Gordon . - San Francisco, CA : Pfeiffer, 2004. - xvii, 409 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G209K01: 100007120-100007121 |
23 | | Thuốc lạ mẹo hay / Đức Thành . - H. : Văn hoá thông tin, 2008. - 151 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100006155, G114K23: 100006218 |
24 | | To improve health and health care : the Robert Wood Johnson Foundation anthology . - San Francisco : Jossey-Bass, 1997. - v. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G106K23: 100007158, G106K23: 100007209, G106K23: 100008840, G106K23: 100010136, G106K23: 100010148, G106K23: 100010803, G106K23: 100010810-100010811, G106K23: 100010889-100010890, G209K01: 100008841, G209K01: 100010137, G209K01: 100010146-100010147, G209K01: 100010888, G209K01: 100010891, G209K03: 100007159, G209K03: 100007208, G209K03: 100010812-100010813, G209K03: 100010939-100010940 |