1 | | Berne & Levy physiology / editors, Bruce M. Koeppen, Bruce A. Stanton . - 6th ed. - Philadelphia, PA : Mosby/Elsevier, 2008. - xii, 834 p. : col. ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : 100017829, 100017830, 100017835, G106K25: 100017777, G106K25: 100017827-100017828, G106K25: 100018298 |
2 | | Giải phẫu sinh lý người : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / B.s.: Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Lan . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 2012 . - 427tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100016358-100016360 |
3 | | Hóa sinh/ Nguyễn Nghiêm Luật . - H.: Y học; 2012. - 351tr.; Minh họa, 27cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100016336-100016337, G114K27: 100016341 |
4 | | Identification of nonlinear physiological systems / David T. Westwick, Robert E. Kearney . - [Piscataway, N.J.?] : IEEE Press ;Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2003. - xii, 261 p. : ill. ; 25 cm. - ( IEEE Press series on biomedical engineering ) Thông tin xếp giá: : G106K25: 100015841-100015843, G209K03: 100007308-100007309, G209K03: 100015840 |
5 | | Lý sinh : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / B.s.: Phan Sỹ An (ch.b.), Phan Thị Lê Minh, Đoàn Thị Giáng Hương . - H. : Giáo dục, 2012 . - 163tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100006789 |
6 | | Peptidomics : methods and applications / edited by Mikhail Soloviev, Chris Shaw, Per Andr㦮en . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xix, 401 p., [8] p. of plates : ill. (some col.) ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G106K25: 100015838-100015839, G106K25: 100016014-100016015, G106K25: 100016825-100016826 |
7 | | Ruột ơi là ruột : Bí mật của một thế giới bị lãng quên / Giulia Enders ; Minh hoạ: Jill Enders ; Nguyễn Ngọc Tú dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 349tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100018689-100018690 |
8 | | Sinh lý học : Dùng cho đào tạo cử nhân Điều dưỡng / Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Lê Ngọc Hưng, Lê Thu Liên.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2009 . - 322tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K26: 100008114, G114K27: 100008113 |
9 | | Sinh lý học người và động vật / Nguyễn Như Hiền . - Hà Nam : Giáo dục, 2008. - 295 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K26: 100003564, G114K27: 100005872 |
10 | | Sinh lý người và động vật: Dùng cho sinh viên trường cao đẳng, đại học chuyên ngành sinh học, công nghệ sinh học và giáo viên sinh học trung học phổ thông/ 2008 . - Hà Nam: Giáo dục, 2008. - 295tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100003243 |
11 | | The physiological basis of physical education and athletics / Edward L. Fox, Donald K. Mathews ; illustrated by Nancy Allison Close . - 3rd ed. - Philadelphia : Saunders College Pub., 1981. - xvi, 677 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G106K25: 100017094 |
12 | | The physiological basis of physical education and athletics / Edward L. Fox, Donald K. Mathews ; illustrated by Nancy Allison Close . - 3rd ed. - Philadelphia : Saunders College Pub., 1981. - xvi, 677 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G106K25: 100016857, G106K25: 100017908-100017909, G106K25: 100018419 |