1 | | Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm: dùng cho đào tạo cử nhân y tế cộng đồng/ Nguyễn Công Khẩn . - H.: Giáo dục, 2008. - 375tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K26: 100008137, G114K26: 100008140, G114K27: 100008138, G114K27: 100008141, G114K27: 100019391-100019392, G206K01: 100008139, G206K01: 100019393 |
2 | | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / Phạm Duy Tường, Hà Huy Khôi, Đỗ Thị Hoà... . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2010 . - 183tr. : sơ đồ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K26: 100008115, G114K26: 100008117-100008118, G114K27: 100008116, G114K27: 100008119 |
3 | | Eating right from 8 to 18 : nutrition solutions for parents / Sandra K. Nissenberg and Barbara N. Pearl . - New York : Wiley, 2001. - viii, 229 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G106K27: 100007871, G209K05: 100007872, G209K05: 100017882, G209K05: 100018364 |
4 | | Feed your family right : how to make smart food and fitness choices for a healthy lifestyle / Elisa Zied, with Ruth Winter . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2007. - x, 277 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G106K27: 100016123, G106K27: 100016126, G209K05: 100016121-100016122, G209K05: 100016124-100016125 |
5 | | Feed your genes right : eat to turn off disease-causing genes and slow down aging / Jack Challem . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xvii, 253 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G106K27: 100007421-100007422, G106K27: 100016042-100016043 |
6 | | So what can I eat?! : how to make sense of the new dietary guidelines for Americans and make them your own / Elisa Zied, with Ruth Winter . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - x, 212 p. : ill. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : G106K28: 100008875-100008876, G106K28: 100018359, G106K28: 100018369 |
7 | | Thin for good : the one low-carb diet that will finally work for you / Fred Pescatore . - New York : John Wiley & Sons, 2000. - x, 292 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G106K27: 100007148-100007149, G106K27: 100007858-100007860, G106K27: 100016127 |
8 | | Thực phẩm chức năng sức khỏe bền vững/ Dương Thanh Liêm, Lê Thanh Hải, Vũ Thủy Tiên . - H; NXB Khoa học - kỹ thuật, 2010. - 531tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100050310-100050311, G206K01: 100050312-100050313 |
9 | | Thực phẩm chức năng/ Trần Đáng . - H.: Nxb. Y Học, 2009. - 1147tr; 29cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100050270-100050271, G207K03: 100050269 |
10 | | Thực phẩm chức năng/ Trần Đáng . - H.: Nxb. Hà Nội, 2009. - 219tr; 29cm Thông tin xếp giá: : 100006814 |
11 | | Wheat antioxidants / edited by Liangli Yu . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiii, 276 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G209K05: 100007109 |
12 | | Wheat antioxidants / edited by Liangli Yu . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiii, 276 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G106K27: 100016053-100016055, G209K05: 100016051-100016052 |