TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  25  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ashgate handbook of endocrine agents and steroids / edited by G.W.A. Milne . - Aldershot, England ;Brookfield, Vt. : Ashgate Pub., 2000. - xx, 250 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K01: 100015929-100015930, G107K01: 100018267, G107K01: 100018322
  • 2 Chiral drugs / edited by Cynthia A. Challener . - Aldershot, Hampshire, England ;Burlington, VT : Ashgate, 2001. - xxv, 636 p. : ill. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K02: 100015901-100015902, G107K02: 100015915, G209K10: 100015916-100015918
  • 3 Drug discovery and development / edited by Mukund S. Chorghade . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - 2 v. : ill. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K01: 100015896-100015897, G107K01: 100017798-100017799
  • 4 Drug discovery research : new frontiers in the post-genomic era / edited by Ziwei Huang . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 521 p., [16] p. of plates : ill. (some col.) ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K02: 100010341-100010342
  • 5 Drug-drug interactions in pharmaceutical development / edited by Albert P. Li . - Hoboken, N.J. : Wiley-interscience, 2008. - xiv, 244 p., [1] leave of plate : ill. (some col.) ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K02: 100015893-100015894, G107K02: 100015943, G209K10: 100015895, G209K10: 100015941-100015942
  • 6 Drugs : synonyms and properties / edited by G.W.A. Milne . - 2nd ed. - Aldershot, Hampshire, England ;Burlington, VT : Ashgate, 2002. - xxi, 1108 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K02: 100015903-100015904
  • 7 Dược lý học : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / B.s.: Đào Văn Phan (ch.b.), Nguyễn Trần Thị Giáng Hương, Vũ Thị Ngọc Thanh, Nguyễn Trọng Thông . - Tái bản lần Thứ 4. - H.: Giáo Dục, 2014. - 507Tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K28: 100016361-100016365
  • 8 Dược lý học lâm sàng / B.s.: Đào Văn Phan (ch.b.), Nguyễn Trọng Thông, Nguyễn Trần Giáng Hương . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung . - H. : Y học, 2005 . - 689tr.; bảng, hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K28: 100016339, G114K28: 100016347-100016348
  • 9 Dược Lý Học- Tập 1/ Mai Tất Tố, Vũ Thị Trâm / Mai Tất Tố . - H.; Y Hoc , 2012. - 199tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K28: 100016417-100016419
  • 10 Dược Lý Học- Tập 2/ Mai Tất Tố, Vũ Thị Trâm / Mai Tất Tố . - H.; Y Hoc , 2012. - 377tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K28: 100016420-100016422
  • 11 Fundamentals of early clinical drug development : from synthesis design to formulation / edited by Ahmed F. Abdel-Magid and St㦰ephane Caron . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xv, 323 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K01: 100009598, G107K01: 100015876, G107K01: 100015878, G209K10: 100009597, G209K10: 100015877, G209K10: 100015879
  • 12 High content screening : science, techniques and applications / edited by Steven A. Haney . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xxv, 391 p., [24] p. of plates : ill. (some col.) ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: : G107K01: 100015906, G107K01: 100017620, G107K01: 100017724, G107K01: 100018363, G209K10: 100015905, G209K10: 100018300
  • 13 Hoá dược và kỹ thuật tổng hợp 1: Bài giảng/ Phan Đình Châu . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 271tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K28: 100008492-100008494
  • 14 Hóa dược - Dược lý/ Nguyễn Huy Công . - H.: Y học, 2013. - 354tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K28: 100016380-100016381
  • 15 Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp. Tập 1/ Phan Đình Châu . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2011. - 391tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K28: 100008491
  • 16 Hóa dược và kỹ thuật tổng hợp. Tập 3/ Phan Đình Châu . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2011. - 391tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K28: 100008146-100008150
  • 17 Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc : Dùng cho đào tạo dược sĩ và học viên sau đại học / Nguyễn Thanh Bình, Lê Viết Hùng, Nguyễn Quang Việt . - H. : Giáo dục, 2011 . - 235tr. : sơ đồ, bảng ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K28: 100008135
  • 18 New drug discovery and development / Daniel Lednicer . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xii, 190 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K01: 100007170, G107K01: 100015639, G107K01: 100015642, G107K03: 100015640-100015641, G209K10: 100007171, G209K10: 100015643
  • 19 Pharmaceutical applications of Raman spectroscopy / edited by Slobodan . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiv, 264 p., [4] p. of plates : ill. (some col.) ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K03: 100007154, G209K10: 100007155
  • 20 Pharmaceutical applications of Raman spectroscopy / edited by Slobodan ꔡSa괩si㣮c . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiv, 264 p., [4] p. of plates : ill. (some col.) ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K03: 100015937-100015938, G209K10: 100015939-100015940
  • 21 Synthetic multivalent molecules : concepts and biomedical applications / Seok-ki Choi . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - xxvi, 418 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K01: 100015891-100015892
  • 22 The natural hormone makeover : 10 steps to rejuvenate your health and rediscover your inner glow / Phuli Cohan . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - vi, 282 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K01: 100015931-100015934
  • 23 The Organic chemistry of drug synthesis / Daniel Lednicer, Lester A. Mitscher . - New York : Wiley, 1977-. - v. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K03: 100015633-100015636
  • 24 Traditional Chinese medicines : molecular structures, natural sources, and applications / compiled by J. Zhou, G. Xie, and X. Yan ; edited and with a foreword by G.W.A. Milne . - 2nd ed. - Aldershot, England ;Burlington, VT, USA : Ashgate, 2003. - xxvii, 1395 p. : ill. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G106K30: 100015924, G106K30: 100015926, G106K30: 100015928, G209K12: 100015925, G209K12: 100015927
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2