1 | | Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa họ cấp trường giáo trình sức bền vật liệu 1/ Hoàng Văn Tạo . - Trường đại học công nghệ Đồng Nai: Đồng Nai , 2019. - 41tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G213K17: 100906 |
2 | | Enhancement of ece superpin curved reflex reflector by the use of double pins with corner cubes/ Trường Đại học Công Nghệ Đồng Nai . - Bộ giáo dục và đào tạo, 2018. - 15tr; 2018 Thông tin xếp giá: : 100881 |
3 | | Hướng dẫn tự học bơi lội thành công và hiệu quả nhất/ Yến Phương - Hoàng Anh . - Nhà xuất bản lao động ; 2011. - 248tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G204K05: 100050650 |
4 | | 22 Nguyên tắc cơ bản của marketing thương hiệu/ Võ Văn Quang . - NXB Thế giới; 2017. - 254tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K01: 100050642-100050643 |
5 | | A Review of Heat Batteries Based PV Module Cooling - Case Studies on Performance Enhancement of Large-Scale Solar PV System; Pham Van De . - Thông tin xếp giá: : G201: 2022SDH101640 |
6 | | A Wheeled Obstacle Avoidance Robot Based On Arduino Microcontroller by fuzzy controller / Phạm Văn Để . - International Journal of Research In Vocational Studies (IJRVOCAS), 2022 Thông tin xếp giá: : G201K10: 2020SDH101465 |
7 | | Cơ sở tự động / Lương Văn Lăng . - Tái bản lần thứ 2. - TP. HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2009. - 262 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100004714 |
8 | | Design IIR Filter on FPGA Technology Combined with Matlab-Simulink Software Tools and Electronic Design Automation Software / Võ Hồng Ngân . - International Journal of Research In Vocational Studies (IJRVOCAS), 2022 Thông tin xếp giá: : G201K14: 2020SDH101462 |
9 | | DPSM for modeling engineering problems / edited by Dominique Placko and Tribikram Kundu . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 372 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100014865, 100014866, G107K15: 100007757, G107K15: 100014839-100014840, G107K17: 100014867, G211K16: 100007756, G211K16: 100014838, G211K16: 100014841 |
10 | | Engineering optimization : methods and applications / A. Ravindran, K.M. Ragsdell, G.V. Reklaitis . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xv, 667 p. : ill., map ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100014831, 100014834, 100014835, G107K15: 100014830, G107K15: 100014832-100014833 |
11 | | Essential communication strategies for scientists, engineers, and technology professionals / Herbert L. Hirsch . - 2nd ed. - Piscataway, NJ : IEEE Press, 2003. - xv, 183 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G107K17: 100014820, G107K17: 100014887-100014888, G211K16: 100014819, G211K16: 100014889-100014890 |
12 | | Expert CAD management : the complete guide / Robert Green . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xx, 267 p. : ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G107K19: 100014954, G211K16: 100014953 |
13 | | Giáo trình an toàn điện / Phan Thị Thu Vân . - Đại học Quốc gia TP. HCM; 2017. - 264tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G115K01: 100018885, G210K02: 100018886 |
14 | | Giáo trình dung sai và kỹ thuật đo; Nguyễn Văn Sang . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : 100771 |
15 | | Giáo trình kỹ thuật thi công. Tập 2 / Đỗ Đình Đức...[và những người khác] / Đỗ Đình Đức . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2017. - 220tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : 100019470, G115K01: 100019471, G212K17: 100019562 |
16 | | Giáo trình kỹ thuật thi công. Tập 2 / Đỗ Đình Đức..[và những người khác] / Đỗ, Đình Đức . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 220tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K01: 100017438-100017440, G212K17: 100017436-100017437 |
17 | | Giáo trình Máy cắt kim loại/ Lê Hồng Kỳ . - Vĩnh Long, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 2020. - 234tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K01: 100050858, G211K05: 100050859 |
18 | | Giáo trình quản lý bảo trì công nghiệp / Nguyễn Phương Quang / Nguyễn Phương Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 243tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G211K07: 100019043 |
19 | | Introducing AutoCAD 2008 / George Omura . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xviii, 382 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G107K16: 100015366-100015371 |
20 | | Introduction to random processes in engineering / A.V. Balakrishnan . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xiii, 402 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G107K17: 100015017-100015018 |
21 | | Kỹ thuật bảo trì công nghiệp / Phạm Ngọc Tuấn . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2013. - 190tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K17: 100019045 |
22 | | Kỹ thuật thi công. Tập 1/ Đỗ Đình Đức, Lê Kiều . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2010. - 253tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K01: 100017422, G115K01: 100017424, G212K17: 100017421, G212K17: 100017423, G212K17: 100017425 |
23 | | Kỹ thuật thi công. Tập 1/ Đỗ Đình Đức, Lê Kiều . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2018. - 253tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K01: 100019472-100019474 |
24 | | Làm Đĩ/ Vũ Trọng Phụng . - NXB Hội Nhà Văn; 2017. - 216tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K01: 100050640-100050641 |