TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  33  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ . - H. : Giáo dục, 2009. - 248 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003680, G115K02: 100003892-100003893
  • 2 Bài tập cơ học ứng dụng có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời / PGS.TS Nguyễn Nhật Lệ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 288 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G202K07: 100004157, G210K02: 100004156
  • 3 Bài tập cơ học ứng dụng. Có hướng dẫn-giải mẫu-trả lời / PGS.TS Nguyễn Nhật Lệ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 288 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003574, G115K02: 100003890-100003891
  • 4 Bài tập sức bền vật liệu/ Bùi Trọng Lựu; Nguyễn Văn Vượng . - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2009. - 443tr.: 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100004296, G115K02: 100004298, G213K05: 100004297
  • 5 Bài tập sức bền vật liệu/ Bùi Trọng Lựu; Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 1996. - 444tr.: 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K03: 100006072
  • 6 Combinatorial materials science / edited by Balaji Narasimhan, Surya K. Mallapragada, Marc D. Porter . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xii, 233 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K18: 100014916-100014917, G107K18: 100014919, G210K17: 100014918, G210K17: 100014920-100014921
  • 7 Cơ học chất lỏng ứng dụng / Lê Danh Liên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 232 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003856, G115K02: 100003894-100003895, G115K02: 100006078, G210K01: 100003855, G211K07: 100006018
  • 8 Cơ học kỹ thuật = Engineering mechanics : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng Kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - H. : Giáo dục, 2016
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100019197-100019198
  • 9 Cơ học ứng dụng trong kỹ thuật/ Đặng Việt Cương . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 72tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003393-100003394
  • 10 Cơ ứng dụng trong kỹ thuật / Đặng Việt Cương . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 362 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100006120
  • 11 Cơ ứng dụng trong kỹ thuật / Đặng Việt Cương . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 362 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003395, G115K02: 100003565, G115K02: 100006121
  • 12 Cơ ứng dụng: Phần tóm tắt lý thuyết bài tập minh họa và bài tập cho đáp số/ Vũ Quý Đạc . - In lần thứ nhất. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 195tr;24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003396-100003397
  • 13 Frontiers in transition metal-containing polymers / edited by Alaa S. Abd-El-Aziz, Ian Manners . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - x, 533 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100014740, 100014843, 100014844, G107K18: 100014741, G107K18: 100014842
  • 14 Giáo trình cơ kỹ thuật . - H., 2005. - 192 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003913
  • 15 Giáo trình cơ kỹ thuật / Phùng Văn Hồng . - H.Lao động - Xã hội, 2007. - 131 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003398-100003399, G211K07: 100003896
  • 16 Giáo trình cơ kỹ thuật/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng; Phan Hữu Phúc . - Tái bản lần thứ hai. - Phúc Yên: Giáo dục, 2009. - 359 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003914, G115K03: 100006668, G211K07: 100003911
  • 17 Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN/ Hoàng Tùng . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nam: Giáo dục, 2008. - 159tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003408-100003409, G210K02: 100003410
  • 18 Lý thuyết dẻo ứng dụng / Đặng Việt Cương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 253 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003850-100003854
  • 19 Lý thuyết đàn hồi/ Trương Tích Thiện . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 164tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003404-100003406, G115K02: 100005080-100005081
  • 20 Microbiologically influenced corrosion / Brenda J. Little, Jason S. Lee . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xii, 279 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K18: 100014961, G210K17: 100014960, G210K17: 100016889-100016890
  • 21 Multiscale simulation methods for nanomaterials / edited by Richard B. Ross, Sanat Mohanty . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiv, 275 p., [8] p. of plates : ill. (some col.) ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K18: 100014836-100014837
  • 22 Nghiên cứu động học và động lực học hộp số tự động - mô phỏng hoạt động của hộp số - Luận văn/ Chu Thành Khải . - Tp.HCM, Đại học Sư phạm kỹ thuật, 2015. - 77tr.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: : G201K02: 10120
  • 23 Photorefractive materials : fundamental concepts, holographic recording and materials characterization / Jaime Frejlich . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxiii, 309 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K18: 100014847, G107K18: 100014849-100014850, G211K16: 100014845-100014846, G211K16: 100014848
  • 24 Rheometry of pastes, suspensions, and granular materials : applications in industry and environment / Philippe Coussot . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xviii, 291 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K18: 100014824-100014825, G210K17: 100014822, G211K16: 100014821, G211K16: 100014823
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2