1 | | Oxford english for electrical and mechanical Engineering/ Eric H. Glendinning & Norman Glendinning . - OXFORD university press; 2001. - 190tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G115K12: 100050527 |
2 | | 101 bài tập lưới điện cung cấp điện cơ khí đường dây/ Ngô Hồng Quang / Ngô Hồng Quang . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 383tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K13: 100003777-100003778, G115K13: 100005969 |
3 | | Asymmetric passive components in microwave integrated circuits / by Hee-Ran Ahn . - Hoboken, NJ : J. Wiley & Sons, 2006. - xii, 291 p. : ill. ; 25 cm. - ( Wiley series in microwave and optical engineering ) Thông tin xếp giá: : G107K23: 100010097, G107K23: 100015006 |
4 | | Bài tập cung cấp điện / TS Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 497 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K14: 100005086-100005087, G115K14: 100005976 |
5 | | Bài tập điều khiển tự động Bài tập/ Nguyễn Thị Phương Hà . - Tái bản lần 1. - TPp.HCM; Đại học quốc gia, 2004. - 259tr. 24cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100009734 |
6 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1/ Trần Hữu Quế; Nguyễn Văn Tuấn . - NXB Giáo dục Việt Nam; 2016. - 166tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K12: 100050648 |
7 | | Bảo hộ lao động & kỹ thuật an toàn điện / TS Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 321 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K12: 100003665, G115K14: 100003661-100003664 |
8 | | Bảo hộ lao động & Kỹ thuật an toàn điện / TS. Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 321 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K14: 100003812-100003814 |
9 | | Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 291 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K13: 100003758-100003759, G115K13: 100003780 |
10 | | Cơ học lý thuyết/ Trần Trọng Hỉ; Đặng Thanh Tân . - NXB Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh; 2010. - 171tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K14: 100050646, G211K01: 100050647 |
11 | | Cơ sở công nghệ vi điện tử & vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999. - 156tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G211K02: 100000408 |
12 | | Điện tử căn bản. Tập 1/ Phạm Đình Bảo . - TP.HCM: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 250tr. 24cm Thông tin xếp giá: : G115K13: 100003805, G115K13: 100005938, G115K13: 100005973-100005974, G115K19: 100003804 |
13 | | Điện tử công suất 1/ Nguyễn Văn Nhờ . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2017. - 300tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K13: 100019654-100019656 |
14 | | Điện tử công suất 1/ Nguyễn Văn Nhờ . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2017. - 300tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K13: 100051112-100051116, G210K03: 100019657 |
15 | | Điện tử công suất 1/ Nguyễn Văn Nhờ . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2011. - 300tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K13: 100004731, G115K18: 100004730, G115K18: 100009730 |
16 | | Điện tử công suất bài tập - bài giải và ứng dụng / Nguyễn Bính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 195 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K14: 100004043-100004047, G210K03: 100004042 |
17 | | Điện tử công suất lý thuyết, thiết kế, ứng dụng. 1 / Lê Văn Doanh . - In lần 2 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 701 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K13: 100006157-100006158 |
18 | | Điện tử công suất: Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng. Tập 1/ Lê Văn Doanh, Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh . - In lần thứ hai có chỉnh sửa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 701tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K13: 100003781 |
19 | | Fundamentals of industrial electronics / edited by Bogdan M. Wilamowski, J. David Irwin . - 2nd ed. - Boca Raton, FL : CRC Press, 2011. - 1 v. (various pagings) : ill. ; 27 cm. - ( The electrical engineering handbook series ). - ( The industrial electronics handbook ) Thông tin xếp giá: : G107K23: 100050272, G107K23: 100050274, G213K09: 100050273 |
20 | | Future trends in microelectronics : up the nano creek / edited by Serge Luryi, Jimmy Xu, Alex Zaslavsky . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiv, 459 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G107K23: 100012015-100012017, G210K19: 100012018-100012020 |
21 | | Giáo trình kỹ thuật điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN/ Đặng Văn Đào; Lê Văn Doanh . - H.: Giáo dục, 2007. - 244tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K14: 100003237-100003238 |
22 | | Giáo trình mạch điện: Dùng co các trường đào tạo hệ cao đẳng và trung cấp nghề/ Phạm Văn Minh..[ và những người khác] . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục, 2011. - 231tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G115K12: 100008501-100008505 |
23 | | Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp: Dùng cho các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật/ Nguyễn Hữu Khái . - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 287tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G115K12: 100004381-100004382, G213K05: 100004380 |
24 | | Giáo trình thiết kế cấp điện. Dùng cho các trường đại học cao đẳng kĩ thuật / Vũ Văn Tẩm . - Phúc Yên : Giáo dục, 2009 Thông tin xếp giá: : G115K12: 100005990, G213K05: 100003686 |