1 | | Advanced modeling in computational electromagnetic compatibility / Dragan Poljak . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xviii, 496 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100007398, G213K09: 100007397, G213K09: 100014880, G213K12: 100014793, G213K12: 100014879 |
2 | | An introduction to communication network analysis / George Kesidis . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiv, 232 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G107K29: 100009977, G107K29: 100015043-100015044, G213K14: 100009975-100009976, G213K14: 100009978 |
3 | | Bài tập điều khiển tối ưu/ Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100003972-100003976 |
4 | | Fault detectability in DWDM : toward higher signal quality & system reliability / Stamatios V. Kartalopoulos . - New York : IEEE Press, 2001. - xx, 156 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G107K26: 100015049-100015050 |
5 | | Fourier analysis on finite groups with applications in signal processing and system design / Radomir S. Stankovi㣬c, Claudio Moraga, Jaakko Astola . - Piscataway, NJ : IEEE Press ;Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xxiii, 236 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G107K27: 100007732, G107K27: 100009281, G107K27: 100012737, G213K14: 100007733, G213K14: 100009282, G213K14: 100012736 |
6 | | Fundamentals of the physical theory of diffraction / Pyotr Ya. Ufimtsev . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvii, 329 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G107K27: 100015622-100015624, G213K12: 100008965-100008966, G213K12: 100015621 |
7 | | Kiểm soát chất lượng mờ/ Nguyễn Như Phong . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 240tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100004210-100004219 |
8 | | Lý thuyết điều khiển nâng cao. Điều khiển tối ưu-Điều khiển bền vững-Điều khiển thích nghi / Nguyễn Doãn Phước . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 480 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100003747-100003748, G115K20: 100006818 |
9 | | Lý thuyết điều khiển tự động. Tập 1 / Phạm Công Ngô . - In lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung các bài tập lớn, lời giải. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 404 tr ; 20,5 cm cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100003636, G115K20: 100005963, G116K06: 100006815 |
10 | | Lý thuyết tín hiệu / Phạm Thị Cư . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015. - 280 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100019580, G115K20: 100019582-100019583, G211K02: 100019581 |
11 | | Lý thuyết và kỹ thuật Anten / Phan Anh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 543 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100003991-100003993 |
12 | | Mạng truyền thông công nghiệp/ Hoàng Minh Sơn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 256tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100004245, G115K20: 100004247, G211K01: 100004248, G211K07: 100004244 |
13 | | Mobile, wireless, and sensor networks : technology, applications, and future directions / edited by Rajeev Shorey ... [et al.] . - [Piscataway] : IEEE Press ;Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xvii, 430 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100015056, 100015059, 100015060, G107K25: 100015055, G107K25: 100015057-100015058, G107K27: 100015045-100015046 |
14 | | Model-based signal processing / James V. Candy . - Hoboken, N.J. : IEEE Press : Wiley-Interscience, 2006. - xxi, 677 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100014869, 100014977, G107K29: 100014868, G107K29: 100014975-100014976, G213K12: 100014870 |
15 | | Nanotechnology applications to telecommunications and networking / Daniel Minoli . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xix, 487 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G107K28: 100014980-100014982, G210K21: 100014978-100014979, G210K21: 100014983 |
16 | | Noise in high-frequency circuits and oscillators / Burkhard Schiek, Ilona Rolfes, Heinz-J鶲urgen Siweris . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xii, 410 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G107K26: 100014973-100014974 |
17 | | Optical networking best practices handbook / John R. Vacca . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxix, 472 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100014963, 100014964, 100014965, G213K12: 100007780-100007781, G213K12: 100014966 |
18 | | Optical switching / Georgios I. Papadimitriou, Chrisoula Papazoglou, Andreas S. Pomportsis . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvi, 250 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G107K27: 100007637, G107K27: 100014871-100014872, G213K14: 100007636, G213K14: 100014873-100014874 |
19 | | Radio propagation and adaptive antennas for wireless communication links : terrestrial, atmospheric and ionospheric / Nathan Blaunstein and Christos Christodoulou . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvii, 614 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100014875, 100014876, 100014878, G107K26: 100014877, G107K26: 100015047-100015048 |
20 | | Robust adaptive beamforming / edited by Jian Li and Petre Stoica . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2006. - xii, 422 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G107K26: 100015051, G107K26: 100015053-100015054, G213K12: 100009129-100009130, G213K12: 100015052 |
21 | | Telecosmos : the next great telecom revolution / John Edwards . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xviii, 232 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G107K26: 100007552, G107K26: 100014901-100014902, G213K10: 100007553, G213K10: 100014900, G213K10: 100014903 |
22 | | Thực hành xử lý số tín hiệu với matlab/ Hồ Văn Sung . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 421tr; 24cm Thông tin xếp giá: : 100004094, G115K20: 100004093, G115K20: 100004095 |
23 | | Trang bị điện - điện tử máy in offset/ Vũ Quang Hồi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 511tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100004231-100004233 |
24 | | Ứng dụng PLC siemens và moeller trong tự động hóa/ Nguyễn Tấn Phước . - TP.HCM: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 101tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100004099, G115K20: 100004103, G211K07: 100004102, G213K07: 100004100-100004101 |