1 | | Cơ sở tự động điều khiển quá trình/ Nguyễn Văn Hòa . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 279tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K21: 100005082-100005083, G115K21: 100006080 |
2 | | Điều khiển Logic & ứng dụng / PGS.TS Nguyễn Trọng Thuần . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 268 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K21: 100004039-100004041 |
3 | | Lý thuyết điều khiển nâng cao. Điều khiển tối ưu-Điề khiển bền vững-Điều khiển thích nghi / Nguyễn Doãn Phước . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 484 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G115K21: 100003701-100003703 |
4 | | Radio system design for telecommunications / Roger L. Freeman . - 3rd ed. - New York : IEEE ;Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxv, 880 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G107K29: 100017619, G107K29: 100017650, G210K21: 100008959-100008960 |
5 | | Space-time coding for broadband wireless communications / Georgios B. Giannakis ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxii, 464 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G107K30: 100015063, G211K19: 100015061-100015062, G211K19: 100015064-100015065 |
6 | | Thực hành sửa chữa tivi màu / Nguyễn Văn Huy . - Tái bản lần thứ ba. - Thái Nguyên : Giáo dục, 2009. - 127 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K21: 100004132-100004134 |
7 | | Thực hành sửa chữa tivi màu / Nguyễn Văn Huy . - Tái bản lần thứ ba. - Thái Nguyên : Giáo dục, 2008. - 128 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K21: 100003719, G115K21: 100004349-100004350 |
8 | | Ultra wideband wireless communication / edited by H鶳useyin Arslan, Zhi Ning Chen, Maria-Gabriella Di Benedetto . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xx, 500 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G211K19: 100015066-100015067, G211K19: 100016888, G211K19: 100017662 |
9 | | Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1/ Nguyễn Quốc Trung . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 386tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K21: 100003802-100003803, G115K21: 100019301 |