TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  17  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bộ thí nghiệm Kỹ thuật số/ Phạm văn Trường, Trần Văn Đông, Nguyễn Văn Cảnh . - Đồng Nai; Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai, 2014. - 64.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G210K07: 100016269
  • 2 Giáo trình kỹ thuật số / Nguyễn Trung Tập . - 251 tr ; 24 cm
    3 Giáo trình kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ tư. - Vĩnh Phúc : Giáo dục, 2006. - 239 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K22: 100003344-100003347, G115K22: 100006817
  • 4 Giáo trình kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / Nguyễn Viết Nguyên . - 2. - Vĩnh Phúc : Giáo dục, 2009. - 251 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G211K07: 100003635
  • 5 Giáo trình kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / Nguyễn Viết Nguyên . - 1. - Giáo dục, 2008
    6 High-speed VLSI interconnections / Ashok K. Goel . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience ; IEEE Press, 2007. - xix, 407 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100015038, 100015039, 100015040, G211K19: 100015037
  • 7 High-speed VLSI interconnections / Ashok K. Goel . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience ; IEEE Press, 2007. - xix, 407 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100007202, G211K19: 100007203
  • 8 Kỹ thuật số / Nguyễn Thúy Vân . - Hà Nội; Khoa học và Kỹ thuật
    9 Kỹ thuật số / TS. Nguyễn Viết Nguyên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 215 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100004087, G115K22: 100004085-100004086
  • 10 Kỹ thuật số 1/ Nguyễn Như Anh . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2015. - 157tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K22: 100019852-100019853, G213K07: 100019851
  • 11 Kỹ thuật số 1/ Nguyễn Như Anh . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 157tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K22: 100004612-100004614
  • 12 Kỹ thuật số cơ khí/ Lê Chí Thông . - Tái bản lần thứ sáu. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2016. - 121tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K22: 100019660-100019662
  • 13 Kỹ thuật số cơ khí/ Lê Chí Thông . - Tái bản lần thứ hai. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 121tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K22: 100004640-100004641, G210K03: 100004642
  • 14 Principles of modern digital design / Parag K. Lala . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xv, 419 p. : ill. ; 27 cm. + 1 DVD-ROM (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: : G108K01: 100014881, G108K01: 100014884-100014886, G211K19: 100014882-100014883
  • 15 Silicon germanium : technology, modeling, and design / Raminderpal Singh, David Harame, Modest M. Oprysko . - Piscataway, NJ : IEEE Press ;Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2004. - xxviii, 340 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G108K01: 100015035-100015036
  • 16 Tiểu sử Steve Jobs / Walter Isaacson ; Nhóm dịch Alezaa, Nhóm Alpha Books ; Lâm Lan ... [và nh.ng. khác] hiệu đính . - Hà Nội : Thế giới, 2014. - 771 tr. : tranh ảnh ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K22: 100018488-100018489
  • 17 ULSI semiconductor technology atlas / Chih-Hang Tung, George T.T. Sheng, Chih-Yuan Lu . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2003. - xii, 666 p. : ill. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G108K01: 100015033-100015034
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1