1 | | Cấp thoát nước/ Trần Hiếu Nhuệ...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 435tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004277-100004279 |
2 | | Giáo trình cấp thoát nước trong nhà/ Bộ Xây dựng . - H.: Xây dựng, 2007. - 198tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004976-100004978, G212K17: 100004975 |
3 | | Mạng lưới cấp nước/ Hoàng Văn Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 194tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100017279-100017283 |
4 | | Quan trắc nước thải công nghiệp/ Nguyễn Văn Kiết; Huỳnh Trung Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 166tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004966-100004968 |
5 | | Tiếng Anh cấp thoát nước/ Đỗ Văn Thái / Đỗ Văn Thái . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2006. - 261tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100003363, G116K02: 100003464-100003466 |
6 | | Tính Toán Các Công Trình Xử Lý Và Phân Phối Nước Cấp/ Trịnh Xuân Lai . - Tái Bản. - H.: Xây Dựng, 2011. - 343tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100016494-100016496 |
7 | | Water desalting planning guide for water utilities / Water Desalting Committee of the American Water Works Association . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - xiv, 198 p. : ill., maps ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100007707, 100008979, 100008980, G108K05: 100007706, G108K05: 100008977-100008978 |
8 | | Xử lý nước cấp: Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước/ Nguyễn Thị Ngọc Dung . - H.: Xây dựng, 2010. - 231tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004545-100004547 |