TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Đăng nhập
Tìm kiếm cơ bản
Tìm kiếm chi tiết
Tất cả
Tài nguyên môn học
Tất cả tài nguyên
Tài liệu in
Tài liệu điện tử
Tất cả các loại
chứa đựng
là (chính xác)
bắt đầu với
Mọi nơi trong biểu ghi
Nhan đề
Tác giả
Nhan đề
Dạng tài liệu
Tất cả
Sách
Luận án
Luận văn
Bài trích
Tác giả
Năm xuất bản
Chỉ số DDC
Sắp xếp theo
Sắp xếp theo
Nhan đề chính
Tác giả chính
Năm xuất bản
Nhà xuất bản
Hiển thị
ISBD
Đơn giản
Bản ghi
Toàn bộ
1000
500
300
200
100
50
Tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
5
biểu ghi
.
Tải biểu ghi
|
Tải toàn bộ biểu ghi
Tiếp tục tìm kiếm :
Mọi trường
Nhan đề
BBK
Chuyên ngành
DDC
LOC
Lớp phân loại
Ngôn ngữ
Nhà xuất bản
NLM
OAI Set
Quốc gia
Tác giả
Thư mục chuyên đề
Từ khoá
Tùng thư
UDC
Sắp xếp:
Mặc định
Nhan đề chính
Tác giả chính
Năm xuất bản
Nhà xuất bản
STT
Chọn
Thông tin ấn phẩm
1
Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương
. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm
Thông tin xếp giá:
: G116K02: 100019372-100019374
2
Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương
. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm
Thông tin xếp giá:
: G116K02: 100050525
3
Quản lý và xử lý chất thải rắn/ Nguyễn Văn Phước
. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 463tr; 24cm
Thông tin xếp giá:
: G116K02: 100004621-100004623
4
Xử lý nước thải công nghiệp / Trịnh Xuân Lai, Nguyễn Trọng Dương
. - Tái bản . - H. : Xây dựng, 2013 . - 145tr. : bảng, hình vẽ ; 27cm
Thông tin xếp giá:
: G116K02: 100016488, G116K02: 100016490, G116K03: 100016489
5
Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp : Tính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design / Lâm Minh Triết (ch.b.), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân
. - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 538tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
Thông tin xếp giá:
: G116K02: 100017441-100017445, TNMH-CNKTMT: LDNTU24101325-LDNTU24101327
Trang:
1