1 | | Cấu tạo và sửa chữa thông thường ô tô: Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề/ Bùi Thị Thư; Dương Văn Cường . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 150tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100004421-100004422 |
2 | | Cấu tạo và sửa chữa thông thường ôtô / Bùi Thị Thư . - H; : Lao động - xã hội, 2007. - 150 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100006017 |
3 | | Cẩm nang sửa chữa ô tô. Tập 2/ Quốc Bình; Văn Cảnh . - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 293tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100004411 |
4 | | Giáo trình sửa chữa xe gắn máy/ Đàm Quốc Tuấn . - TP.HCM;2011. - 134tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100006722-100006724 |
5 | | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô / Hoàng Đình Long . - H; : Giáo dục, 2009. - 399 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100006020 |
6 | | Hướng dẫn sửa chữa xe Toyota Hiace. Tập 1/ Võ Tấn Đông . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 419tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100004423-100004424 |
7 | | Kỹ thuật chuẩn đoán ô tô/ Nguyễn Khắc Trai . - H.: Giao thông vận tải, 2007. - 335tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100007878, G210K05: 100004427 |
8 | | Kỹ thuật chuẩn đoán ôtô / Nguyễn Khắc Trai . - H; : Giao thông vận tải, 2007. - 335 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100006016 |
9 | | Kỹ thuật sửa chữa xe ôtô. Tập 1/ Quốc Bình, Văn Cảnh . - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 210 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100006003, G116K04: 100007875, G116K04: 100009666 |
10 | | Pan ô tô: Kỹ thuật sửa chữa/ Nguyễn Luân Bá . - TP.HCM: Nxb. Hải Phòng, 2000. - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100004410, G116K04: 100005999, G210K05: 100004409 |
11 | | Phiếu thực hành/ Trường đại học công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh . - TP.HCM. - 61tr; 29cm Thông tin xếp giá: : 100006759 |
12 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hoá và thực phẩm. 3 / Nguyễn Oanh . - 10. - TP. HCM : Giao thông vận tải, 2009. - 259 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100004983-100004984, G211K10: 100004982 |
13 | | Sửa chữa cầm ôtô / Nguyễn Văn Hồi . - H; : Lao động - Xã Hội, 2007. - 175 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100006004, G116K04: 100006005 |
14 | | Sửa chữa gầm ô tô: Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề/ Nguyễn Văn Hồi; Nguyễn Doanh Phương; Phạm Văn Khái . - H.:Lao động - Xã hội, 2007. - 175tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100000153, G210K05: 100004419 |
15 | | Tính toán thiết kế ô tô/ Nguyễn Văn Phụng . - TP.HCM, 2006. - 121tr; 29cm Thông tin xếp giá: : 100006750, 100006751 |