1 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động/ Nguyễn Văn Hòa . - H.:bKhoa học và kỹ thuật, 2006. - 215tr;24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100003348-100003350, G116K06: 100005597 |
2 | | Điều khiển logic và ứng dụng/ Nguyễn Trọng Thuần . - In lần thứ tư có chỉnh sửa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 280tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100004413-100004417 |
3 | | Hệ thống điều khiển bằng khí nén/ Nguyễn Ngọc Phương . - H.: Giáo dục, 2008. - 288tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100004369-100004372, G211K10: 100004368 |
4 | | Hệ thống điều khiển bằng thủy lực: Lý thuyết và các ứng dụng thực tế/ Nguyễn Ngọc Phương; Huỳnh Nguyễn Hoàng . - Nguyễn Ngọc Phương. - H.: Giáo dục, 2007. - 273tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100004880-100004883 |
5 | | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100019765, G116K06: 100019769, G210K05: 100019768, G211K02: 100019766, G211K10: 100019767 |
6 | | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100016547, G213K07: 100016545-100016546 |
7 | | Kỹ thuật robot: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học khối kỹ thuật/ Đào Văn Hiệp . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 244tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100004428-100004429, G116K05: 100006013 |
8 | | Lập trình PIC và ứng dụng./ Lê Đức Hạnh . - tp.HCM, DH Quốc qua TP.HCM, 2017. - 183tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G213K07: 100018966-100018967 |
9 | | Lập trình vi điều khiển họ Pic và ứng dụng./ Lê Đức Hạnh . - tp.HCM, ĐH Quốc qua TP.HCM, 2017. - 183tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100019677-100019679 |
10 | | Lý thuyết điều khiển nâng cao/ Nguyễn Doãn Phước . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2009. - 500tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100004375-100004379 |
11 | | Lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 440 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100003684 |
12 | | Lý thuyết điều khiển tuyến tính/ Nguyễn Doãn Phước . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 440tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100004405-100004408 |
13 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Khoa học kỹ thuật : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 1996. - 235tr. : minh họa ; 29cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100009737 |
14 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà, Huỳnh Thái Hoàng . - Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 359tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100019622, G210K05: 100018887, G211K02: 100019621, G211K02: 100019623, G211K10: 100018888 |
15 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 1, Hệ tuyến tính / Nguyễn Thương Ngô . - 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 342. tr : 24cm ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100004992-100004996 |
16 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 1, Hệ tuyến tính / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 342tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100003235-100003236, G116K06: 100003288, G116K06: 100006108-100006109 |
17 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 2, hệ xung số/ Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ hai có chỉnh sửa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 200tr;24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100003258-100003259, G116K05: 100003371-100003373, G116K05: 100004076 |
18 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 2: Hệ xung số/ Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ ba có chỉnh sửa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100004432, G116K05: 100004434, G116K06: 100004430-100004431, G116K06: 100004433 |
19 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 3, Hệ phi tuyến - Hệ ngẫu nhiên / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ hai có chỉnh sửa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 338tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100003233-100003234, G116K04: 100003256-100003257, G116K04: 100004122-100004126, G116K04: 100004988, G116K06: 100003232, G116K06: 100004987, G116K06: 100004989-100004991 |
20 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 4: Hệ thống tối ưu - Hệ thống thích nghi/ Nguyễn Thương Ngô . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 250tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100004435-100004439 |
21 | | Matlab và Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang . - In lần thứ tư có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 481 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100003289, G116K06: 100003364, G116K06: 100003459, G116K06: 100003462-100003463 |
22 | | Matlab và Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động/ Nguyễn Phùng Quang . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 481tr;20,5cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100003460-100003461, G116K05: 100006146 |
23 | | Matlab và simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động/ Nguyễn Phùng Quang . - In lần thứ 5 có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 481tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G210K05: 100003358, G213K07: 100006147, G213K07: 100006816 |
24 | | Matlab và simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động/ Nguyễn Phùng Quang . - In lần thứ 5 có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 481tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100019875, G210K05: 100019876, G211K10: 100019877 |