1 | | Công nghệ sinh học và hệ thống nông nghiệp sinh thái bền vững / Nguyễn Văn Uyển . - Tp.HCM : Nông nghiệp, 1997. - 215 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100006201 |
2 | | Dictionary of agricultural and environmental science / Frederick R. Troeh and Roy L. Donahue. / Troeh, Frederick R . - 1st ed. - Ames, Iowa : Iowa State Press, 2003. - ix, 553 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G108K07: 100011171-100011172 |
3 | | Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm/ Nguyễn Minh Hệ . - H. Bách khoa Hà Nội; 2017. - 228tr. Hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100050354, G116K07: 100050355-100050357 |
4 | | Kinh nghiệm trồng điều theo phương pháp mới / Việt chương . - TP.HCM : Thanh niên, 2000. - 107 tr ; 13 cm Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006200 |
5 | | Thực trạng nông thôn, nông nghiệp và thủy sản Bình Định qua kết quả điều tra 1/7/2006 . - Quy Nhơn, 2008. - 455tr.; 24.5cm Thông tin xếp giá: : G116K07: 100005029 |