1 | | Thiết kế mô hình máy xông khói thịt, cá - Khóa luận tốt nghiệp/ 13CTP1 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2016. - 67tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G206K17: 100274 |
2 | | 101 cách làm đẹp từ rau, củ, quả/ Đức Thành . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 112tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006224 |
3 | | 175 món canh dưỡng sinh / Đức Thành . - H. : Văn hoá thông tin, 2008. - 203 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006312-100006314 |
4 | | 189 món cháo hầm dưỡng sinh / Đức Thành . - H. : Văn hoá thông tin, 2008. - 199 tr Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006315-100006317 |
5 | | Chiết tách tinh dầu từ lá, vỏ bưởi Tân Triều (Biên Hòa) và bước đầu sử dụng trong bảo quản hạt bắp - Khóa luận tốt nghiệp/ Nguyễn Trần Phương Uyên; Nguyễn Thị Chuyên . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2016. - 68tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G206K17: 100285 |
6 | | Effect of coconut oil on the textural of dark chocolate/ Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai . - Bộ giáo dục và đào tạo, 2019. - 8tr; 27cm Thông tin xếp giá: : 100884 |
7 | | Effect of sweetened condensed milk, glucose sygrup and wheat flour on the structure and sensory aspects of milk candy / Nguyễn Thị Thùy Duyên . - Trường Đại học công nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2016. - 5tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100562 |
8 | | Giáo trình Lý thuyết đồ uống; Cao Thị Thắm . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : 100778 |
9 | | Giáo trình Nghiệp vụ pha chế; Cao Thị Thắm . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : 100779 |
10 | | Giáo trình phương pháp xây dựng thực đơn/ Nguyễn Hữu Thuý . - H.: Hà Nội, 2008. - 124tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100008279 |
11 | | Khảo sát công thức phối liệu và đánh giá mối ghép mí sản phẩm thịt hộp - Khóa luận tốt nghiệp/ Lớp DH01TPA-B . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2015. - 63tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G206K17: 100282 |
12 | | Món ăn theo mùa 257 món ăn cho mùa đông / Thanh Bình; Thanh Hải; Thanh Minh . - H. : Lao động, 2009. - 182 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006339-100006340, G116K09: 100006341 |
13 | | Mô hình lên men bia - Khóa luận tốt nghiệp/ 12DTP1LT2 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2013. - 54tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G206K19: 100283 |
14 | | Mô hình máy xay nghệ / Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai . - Bộ giáo dục và đào tạo, 2019. - 30tr; 27cm Thông tin xếp giá: : 100883 |
15 | | Mô hình sản xuất nước mắm nhanh vói công nghệ sách và khép kín - Khóa luận tốt nghiệp/ 13CTP1 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2016. - 24tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G206K17: 100284 |
16 | | Nhật Ký Học Làm Bánh 1/ Linh Trang . - Nhã Nam, Nhà Xuất Bản Thế Giới, 2018 Thông tin xếp giá: : G116K08: 100020089, G206K01: 100020090 |
17 | | Nhật Ký Học Làm Bánh 2/ Linh Trang . - Nhã Nam, Nhà Xuất Bản Thế Giới, 2018 Thông tin xếp giá: : 100020087, G116K08: 100020088 |
18 | | Nhật Ký Học Làm Bánh 3 - Khi bấp vắng lò/ Linh Trang . - Nhã Nam, Nhà Xuất Bản Thế Giới, 2018 Thông tin xếp giá: : G116K08: 100020086, G206K01: 100020085 |
19 | | Thiết kế mô hình trích ly./ DHO1TPA-B - Khóa luận tốt nghiệp . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2015. - 43tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G206K17: 100275 |
20 | | Thực đơn bổ dưỡng cho phụ nữ sau khi sinh / Đức Thành . - H. : Văn hoá thông tin. - 170 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006336-100006338 |
21 | | Thực đơn bổ dưỡng cho trẻ / Đức Thành . - H. : Văn hoá thông tin, 2008. - 159 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006333-100006335 |
22 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh béo phì / Hải Yến, Ngọc Khuyên . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 186 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006217, G116K08: 100006220 |
23 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh cao huyết áp / Hải Yến, Ngọc Khuyến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 178 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006321-100006323 |
24 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh hô hấp / Hải Yến; Ngọc Khuyến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 182 tr Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006324-100006326 |