1 | | Auditing : concepts for a changing environment / Larry E. Rittenberg, Bradley J. Schwieger . - Fort Worth, Tex. : Dryden Press, 1994. - xxi, 1153, A-28, G-17, I-12 : samples ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G108K19: 100017159 |
2 | | Auditing in Australia./ Arens . - USA, Longman Higher Education, 1992. - 843tr.; 23cm Thông tin xếp giá: : G108K20: 100017161 |
3 | | Giáo trình kiểm toán : dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Phan Trung Kiên . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 299tr. : sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 100019632, G116K18: 100019631 |
4 | | Kiểm toán . - 5. - Tp.HCM. : Lao động - xã hội, 2011. - 694 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 100002246-100002247 |
5 | | Modern Auditing & Assurance Services/ Gurdarshan S. Gill . - Wiley, 2001 Thông tin xếp giá: : G108K20: 100016875, G108K20: 100016930, G108K20: 100017702 |