TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  27  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 CompTIA RFID+ : study guide / Patrick J. Sweeney, II . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xxxvii, 294 p. : ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: : G109K27: 100012199-100012201, G109K27: 100012204, G208K15: 100012202-100012203
  • 2 Corporate financial policy and R & D management / John B. Guerard, Jr . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xi, 291, p. : ill. ; 24 cm. + 1CD-ROM (4 3/4 in.). - ( The Wiley finance )
  • Thông tin xếp giá: : G109K27: 100009273-100009274, G109K27: 100018388
  • 3 Dẫn dắt người dùng : Bốn bước để đưa sản phẩm dẫn đầu thị trường / Nir Eyal ; Trần Trọng Hải Minh dịch . - H. : Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 278tr. : minh hoạ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K23: 100018506-100018507
  • 4 Flexible product development : building agility for changing markets / Preston G. Smith . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - xiii, 286 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G109K26: 100009425, G109K26: 100014567-100014569, G208K15: 100009426, G208K15: 100014570
  • 5 Fulfilling customer needs : a practical guide to capacity management / Harry K. Jackson, Jr., Normand L. Frigon . - New York : Wiley, 1998. - xiii, 225 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G109K26: 100014479, G109K26: 100014483-100014484, G208K16: 100014480-100014482
  • 6 Gaining control : managing capacity & priorities / James G. Correll & Kevin Herbert . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2007. - x, 326 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G109K25: 100013919-100013920, G109K25: 100014442-100014443, G109K25: 100017704, G109K28: 100013878-100013883
  • 7 Giáo trình quản lý chất lượng / ThS. Vũ Trọng Nghĩa . - H., 2008. - 179 tr
  • Thông tin xếp giá: : G116K24: 100002268
  • 8 Giáo trình quản trị logistics: Dùng cho ngành kinh tế và quản trị kinh doanh/ Đặng Đình Đào - ch.bc . - H.: Tài chính, 2018. - 311tr.: hình vẽ, bảng, 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K23: 100051227-100051229, G116K23: 100051232-100051233
  • 9 Giáo trình quản trị sản xuất / Hoàng Văn Hoan, Hoàng Ngọc Hải, Vũ Thị Minh Luận . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 304tr. : minh họa ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000627-100000629, G116K24: 100000631-100000632, G116K24: 100000634, G208K03: 100000630, G208K03: 100000920, G210K05: 100000635, G211K14: 100000633
  • 10 Identification of cleaner production improvement opportunities / Kenneth L. Mulholland . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xii, 200 p. : ill. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G109K27: 100009625, G109K27: 100014444-100014445, G208K15: 100009626-100009628
  • 11 Introduction to work study . - 3rd (rev.) ed. - Geneva : International Labour Office, 1979. - xiv, 442 p. : ill. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : G109K25: 100016905
  • 12 Managing Six sigma : a practical guide to understanding, assessing, and implementing the strategy that yields bottom line success / Forrest W. Breyfogle III, James M. Cupello, Becki Meadows . - New York : Wiley, 2001. - xv, 272 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G109K25: 100007425-100007426, G208K15: 100014440-100014441, G208K16: 100014438-100014439
  • 13 Performance scorecards : measuring the right things in the real world / Richard Y. Chang, Mark W. Morgan . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 2000. - xxviii, 165 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G109K25: 100007625, G109K25: 100014461, G109K25: 100014464, G208K15: 100007624, G208K15: 100014462-100014463
  • 14 Production and operations analysis / Steven Nahmias . - 2nd ed. - Homewood, IL : Irwin, 1993. - xxxvii, 807 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G109K25: 100017752
  • 15 Quản Lý Chất Lượng Toàn Diện - Con Đường Cải Tiến Và Thành Công / Nguyễn Song Bình . - H. : KHKT, 2006. - 412 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000823-100000830
  • 16 Quản lý chất lượng toàn diện con đường cải tiến và thành công/ Nguyễn Song Bình; Trần Thị Thu Hà . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 411tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K24: 100005781, G116K24: 100005989
  • 17 Quản trị chất lượng / Phan Thăng . - H. : Thống kê, 2009. - 414tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K24: 100008417, G116K24: 100008558, G203K07: 100008571, G208K03: 100008416, G208K03: 100008570, G208K03: 100008572
  • 18 Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và bài tập/ Đồng Thị Thanh Phương . - Tái bản lần thứ bảy. - H.: Laod động - Xã hội, 2011. - 468tr.; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K24: 100006681-100006683, G116K24: 100006685-100006686, G208K03: 100006684
  • 19 Quản trị sản xuất và tác nghiệp / TS. Từ Quang Phương . - H., 2003. - 100 tr
  • Thông tin xếp giá: : G116K24: 100002266
  • 20 RFID : a guide to radio frequency identification / V. Daniel Hunt, Albert Puglia, Mike Puglia . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxiv, 214 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G109K25: 100014571-100014572, G109K25: 100014575, G208K15: 100014573-100014574, G208K15: 100014576
  • 21 Service orient or be doomed! : how service orientation will change your business / Jason Bloomberg, Ronald Schmelzer . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - xiii, 258 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100012941, G109K27: 100012597-100012598, G208K15: 100012940, G208K15: 100012942-100012943
  • 22 Stimulating innovation in products and services : with function analysis and mapping / J.Jerry Kaufman, Roy Woodhead . - Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2006. - xv, 235 p. : ill. ; 26 cm. - ( Wiley series in systems engineering and management )
  • Thông tin xếp giá: : G109K27: 100007114, G109K27: 100014046, G109K27: 100014486, G208K16: 100007113, G208K16: 100014045, G208K16: 100017621
  • 23 Tài liệu học tập môn quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Từ Quang Phương; Vũ Huy Từ . - H.: 2009. - 235tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K24: 100005846, G208K03: 100001179
  • 24 Technology valuation solutions / F. Peter Boer . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2004. - xv, 204 p. : ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: : G109K26: 100007768-100007769, G109K26: 100014577-100014580
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2