1 | | Biotechnology demystified / Sharon Walker . - New York : McGraw-Hill, 2007. - xii, 276 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G110K06: 100017918 |
2 | | Công nghệ enzym / Đặng Thị Thu (ch.b.), Lê Ngọc Tú, Tô Kim Anh... / Đặng Thị Thu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 320tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100016382-100016384 |
3 | | Công nghệ sinh học dược : dùng cho đào tạo dược sĩ đại học ; mã số : Đ.20.Z.09 / Nguyễn Văn Thanh (ch.b) . - H. : Giáo dục, 2009. - 315tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100008244-100008245 |
4 | | Công nghệ sinh học. tập 5, công nghệ vi sinh và môi trường / Nguyễn Văn Tuy . - Tái bản lần thứ I. - : Giáo dục, 2007. - 175 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100005814-100005817 |
5 | | Công nghệ sinh học/ Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học/ Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2013. - 227tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100050196-100050197 |
6 | | Công nghệ sinh học/ Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học/ Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2009. - 227tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100005583-100005585 |
7 | | Công nghệ tế bào phôi động vật / Nguyễn Mộng Hùng . - In lần thứ 2 . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội; 2008 . - 119tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100016394-100016396 |
8 | | Giáo trình hoá sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú...[và những người khác] / Lê, Ngọc Tú . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 443tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100017523-100017526, G116K27: 100017529-100017530, G206K03: 100017521-100017522, G206K03: 100017527, G207K05: 100017528 |
9 | | Giáo trình thực hành sinh học tế bào/ Nguyễn Xuân Viết . - HN NXB ĐH Sư Phạm 2016. - 120tr 28cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100050374 |
10 | | Thực hành tế bào học/ Thái Duy Ninh . - HN NXB ĐH Sư phạm 2010. - 72tr 13cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100050406-100050409 |