1 | | Các phương pháp phổ trong hóa học hữu cơ/ Nguyễn Thanh Hồng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 463tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005916, G116K28: 100005918-100005920, G207K05: 100005917 |
2 | | Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ/ Phan Đình Châu . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H.:Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 246tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100004151, G116K28: 100005825-100005826 |
3 | | Công nghệ hóa học vô cơ / Trần Hồng Côn . - Tái bản lần 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 158 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100002534, G116K28: 100002533, G116K28: 100002535 |
4 | | Công nghệ hóa học vô cơ/ Trần Hồng Côn; Nguyễn Trọng Uyển . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 158tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005580-100005582 |
5 | | Công nghệ tổng hợp hữu cơ - hóa dầu: Bài giảng cho sinh viên/ Phạm Thanh Huyền; Nguyễn Hồng Liên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 293tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005609-100005612 |
6 | | Cơ chế và phản ứng hoá học hữu cơ - Tập 1 / PGS. TS. Thái Doãn Tĩnh . - In lần 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 343 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100002912, G207K03: 100002913 |
7 | | Cơ chế và phản ứng hóa học hữu cơ. Tập 2/ Thái Doãn Tĩnh . - H.:Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 407tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100004163-100004164, G116K28: 100004166-100004167, G207K05: 100004165 |
8 | | Cơ chế và phản ứng hóa học hữu cơ. Tập 3/ Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ nhất. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 393tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100004168-100004174 |
9 | | Cơ sở hoá học phức chất / Trần Thị Bình . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 239 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100004162 |
10 | | Cơ sở hóa học phức chất/ Trần Thị Bình . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 239tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005651, G207K05: 100005652 |
11 | | Đánh giá hiệu quả trích ly dịch quả thanh long bằng phương pháp lạnh đông - tan giá có hỗ trợ sóng siêu âm - Khóa luận tốt nghiệp/ 12DTP1 . - Đồng Nai, Khoa Thực phẩm - Môi trường - Điều dưỡng, Đại học công nghệ Đồng Nai, 2016 Thông tin xếp giá: : G207K07: 100260 |
12 | | Giáo trình công nghệ bức xạ: Dùng cho đào tạo đại học và sau đại học/ Trần Đại Nghiệp . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 83tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100005566-100005568 |
13 | | Khảo Sát Ảnh Hưởng Của Thời Gian Và Nhiệt Độ Siêu Âm Đến Khả Năng Tạo Siêu Nhũ Dầu Trong Nước Không Sử Dụng Chất Nhũ Hóa / 13DTP1LT2 . - Trường đại học Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2015. - 59-27cm Thông tin xếp giá: : G207K08: 100597 |
14 | | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hoá học. tập 1 / Nguyễn Minh Tuyển . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 264 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100002984 |
15 | | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hóa học. Tập 2, Tối ưu hóa các quá trình công nghệ hóa học/ Nguyễn Minh Tuyển; Phạm Văn Thiêm . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 340tr;20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005704, G116K29: 100005701-100005703, G116K29: 100005705-100005706, G116K29: 100005725 |
16 | | Kỹ thuật Xenlulô và giấy / Ngọc Thị Ngọc Bích . - Tái bản lần 1. - p. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 584tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100018233-100018235 |
17 | | Mô hình máy ly tâm tách nước/ Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai . - Bộ giáo dục và đào tạo, 2019. - 38tr; 27cm Thông tin xếp giá: : 100887 |
18 | | Nghiên cứu thiết kế mô hình máy vò chè - Khóa luận tốt nghiệp/ 13DTP1 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2016. - 27tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G207K07: 100289 |
19 | | Phức chất phương pháp tổng hợp và nghiên cứu cấu trúc / Trần Thị Đà . - H;2007 : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 423 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005670-100005674 |
20 | | Quy trình sản xuất nước thanh long trong quy mô phòng thí nghiệm bằng Enzyme Pectinase hỗ trợ sóng siên âm - Khóa luận tốt nghiệp/ 12DTP1 . - Đồng Nai, Khoa Thực phẩm - Môi trường - Điều dưỡng, Đại học công nghệ Đồng Nai, 2016 Thông tin xếp giá: : G207K07: 100261 |
21 | | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất. tập 1 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 Thông tin xếp giá: : G207K03: 100002990 |
22 | | The chemistry and technology of magnesia / Mark A. Shand . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xvii, 266 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G110K06: 100014763, G110K06: 100014766, G207K23: 100014764-100014765, G207K23: 100014949 |
23 | | Thiết bị truyền nhiệt và chuyển khối/ Nguyễn Văn May . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 289tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100003323-100003332 |