1 | | 20 chủng loại xi măng và công nghệ sản xuất / PGS, TS. Hoàng Văn Phong . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 171 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K03: 100005143, G117K13: 100003220, G117K13: 100005140-100005142 |
2 | | Bài tập vật liệu xây dựng : Tái bản lần thứ mười . - Hà Nam : Giáo dục, 2007. - 203 tr. - ( 20.3 ) Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005324-100005328 |
3 | | Chế tạo kết cấu kim loại trong xây dựng/ Phạm Huy Chính . - H.: Xây dựng, 2006. - 192tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005283-100005284 |
4 | | Cơ sở lý thuyết đàn hồi/ Nguyễn Văn Phượng . - H.: Xây dựng, 2007. - 150tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005276-100005280 |
5 | | Giáo trình kết cấu thép - gỗ/ Bộ xây dựng . - Tái bản. - Xây Dựng; 2005. - 231tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005315-100005316 |
6 | | Giáo trình kết cấu xây dựng. Tái bản / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007. - 200 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005118-100005121, G212K18: 100005117 |
7 | | Giáo trình kỹ thuật cốt thép biết hàn theo phương pháp môđun / Bộ xây dựng . - H; : Xây dựng, 2007. - 177 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006041-100006042 |
8 | | Giáo trình vật liệu xây dựng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN - Dạy nghề / Phùng Văn Lự . - Tái bản lần thứ nhất. - Thái Nguyên : Giáo dục, 2008. - 187 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005130-100005131, G117K13: 100005174-100005176 |
9 | | Kết cấu bê tông ứng suất trước/ PGS.TS Nguyễn Tiến Chương . - Xây dựng, 2010. - 336tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G212K18: 100019162 |
10 | | Sổ tay sử dụng hợp lý xi măng/ Nguyễn Bá Đô . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 91tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005147-100005151 |
11 | | Thiết kế sàn bê tông toàn khối lập biện pháp thi công công trình/ 11CXD01 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2014. - 31tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G213K17: 10064, G213K17: 10083, G213K17: 10095, G213K18: 10066, G213K18: 10073-10074 |
12 | | Thiết kế sàn bê tông toàn khối lập biện pháp thi công công trình/ 11CXD01 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2014. - 31tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G213K18: 10057, G213K18: 10065, G213K18: 10078-10079, G213K18: 10093, G213K18: 10100 |
13 | | Thiết kế sàn bê tông toàn khối lập biện pháp thi công công trình/ 11CXD01 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2014. - 31tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G213K17: 10081, G213K17: 10097, G213K18: 10068, G213K18: 10071-10072, G213K18: 10080, G213K18: 10084, G213K18: 10091, G213K18: 10094, G213K18: 10096, G213K18: 10098 |
14 | | Tổ chức thi công các kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / Nguyễn Văn Phiêu . - H; : xây dựng, 2007. - 367 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006040 |
15 | | Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự; Phạm Duy Hữu; Phan Khắc Trí . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục, 2007. - 384 tr ; 20,3 cm Thông tin xếp giá: : G212K18: 100005167 |
16 | | Xi măng và bê tông nặng / Lê Bá Cẩn . - Tp.HCM : Khoa học & kỹ thuật, 2008. - 256 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006036-100006038 |