1 | | Chỉ dẫn kỹ thuật xây dựng/ Bộ Xây dựng . - H.: Xây dựng, 2007. - 29tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005272, G212K17: 100005271 |
2 | | Dự toán công trình/ Trường cao đẳng giao thông vận tải . - H.: Thống kê, 2009. - 63tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005206-100005210 |
3 | | Định mức dự toán xây dựng công trình phần lắp đặt máy thiết bị công nghệ: Công bố kèm theo văn bản số 1782/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng/ Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2008. - 115tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005199-100005200 |
4 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản/ Bộ Xây dựng . - H.: Xây dựng, 2007. - 166tr; 27cm Thông tin xếp giá: : 100005285, G117K13: 100005286-100005289 |
5 | | Giáo trình quản lý xây dựng/ Bộ Xây dựng . - H.: Xây dựng, 2007. - 133tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005201-100005202 |
6 | | Giáo trình tiên lượng xây dựng. Tái bản / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2008. - 170 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005109-100005112, G117K13: 100010515 |
7 | | Giáo trình tổ chức thi công . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2008. - 118tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100005220, G117K13: 100005216-100005219 |
8 | | Giáo trình vẽ xây dựng . - tái bản. - H;, 2008. - 83 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006011 |
9 | | Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / Đặng Dình Minh . - H. : Xây dựng, 2007. - 68 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005172-100005173 |
10 | | Khoa học kỹ thuật công nghệ hiện đại trong xây dựng công trình. Tập 2/ Đoàn Đình Thỏa . - H.: Giao thông vận tải, 1999. - 188tr; 15cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006442 |
11 | | Lập tiến độ thi công sử dụng phần mềm DT&MS trong xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2007. - 190tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005274-100005275 |
12 | | Tự động hoá trong xây dựng / Đỗ Xuân Tùng . - H; : xây dựng, 2001. - 290 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006028 |