1 | | Feature and magazine writing : action, angle, and anecdotes / David E. Sumner and Holly G. Miller . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2005. - viii, 312 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G110K20: 100010394 |
2 | | Fields of play : constructing an academic life / Laurel Richardson . - New Brunswick, N.J. : Rutgers University Press, 1997. - xi, 255 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G110K20: 100016722 |
3 | | God's Spy/ Panos, Chris . - Bridge-Logos Publishers,1976. - 289tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G110K20: 100016951 |
4 | | In The Kitchen/ Monica Ali . - Doubleday, 2009. - 430tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G110K20: 100016946 |
5 | | Lý Văn Sâm toàn tập: Kịch, ký, tạp văn/ Bùi Quang Huy . - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2002. - 435tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G117K16: 100006543, G117K16: 100006566 |
6 | | Prey/ Crichton, Michael . - Harper Collins, 2002. - 367tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G110K20: 100016945, G110K20: 1000180029 |
7 | | The changeling sea / Patricia A. McKillip . - New York : Firebird, 2003, c1988. - 137 p. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : G110K20: 100016854 |
8 | | The Pelican Brief: A Time to Kill/ Grisham, John . - Cresset, 1994. - 726tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G110K20: 100016950, G110K20: 100018145 |
9 | | The practical stylist [by] Sheridan Baker . - 3d ed. - New York, Crowell [1973]. - x, 182 p. 23 cm Thông tin xếp giá: : G110K20: 100017914 |
10 | | Truyện khôi hài dân gian Việt Nam/ Hùng Danh . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - TP.HCM: Thanh Niên, 2005. - 159tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G117K16: 100006578 |