TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  15  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 20 Bài Đàm Thoại Tiếng Hàn Cấp Tốc / Thu Hà . - Tp.HCM.:, 2005. - 166 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : G113K27: 100002121
  • 2 2500 câu đàm thoại tiếng Nhật / Mạnh Hùng . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 275 tr ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 100002140, G112K09: 100002142
  • 3 301 câu đàm thoại tiếng hoa. 2 / Đỗ Chiêu Đức . - Khoa học - xã hội, 2000. - 192 tr ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 100002138-100002139
  • 4 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục . - H.: Khoa học xã hội, 2019. - 407tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 100051201, G113K27: 100051200
  • 5 301 Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Quốc - Tập 1 (Kèm CD)/ Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình . - bản in lần thứ 3. - Tp.HCM, Tổng Hợp, 2014. - 215tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G202K07: 100016672
  • 6 301 Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Quốc - Tập 2 (Kèm CD)/ Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình . - bản in lần thứ 3. - Tp.HCM, Tổng Hợp, 2011. - 233tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 100016671
  • 7 31 high-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions / Jonathan Palley, Adrian Li, Oliver Davies . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 367 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K08: 100019952, G202K07: 100019953
  • 8 American accent training: Americans will understand you better and you'll understand them better too! Ann Cook . - 4nd ed. - United Kingdom, Barron's Educational Series, 2017. - 233tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K07: 100019554, G202K07: 100019553
  • 9 Collins Workplace English 2/ James Schofield . - Tp.HCM; NXB Tổng Hợp, 2016. - 159 tr. : minh họa màu ; 21 cm + 2 đĩa (1 CD + 1 DVD) (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100050893
  • 10 Đàm thoại tiếng Hàn trung cấp/ Trường ngoại ngữ Âu Lạc . - TP.HCM: Trường ngoại ngữ Âu Lạc
  • Thông tin xếp giá: : 100006800
  • 11 Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ = Learn to speak English like a native / AJ Hoge ; nhóm The Windy biên dịch . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 241 tr. : hình vẽ màu ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K08: 100019969, G202K07: 100019968
  • 12 Speaking for IELTS / Karen Kovacs . - Sách tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2022. - 144 tr. ; 19 x 26,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 2023100273
  • 13 Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng / Francy Brethenoux Seguin, Denis Lenoble ; Nguyễn Thành Yến dịch / Nguyễn Thành Yến . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016. - 202 tr. : hình vẽ màu ; 26 cm + 1 CD-ROM 4 3/4 in
  • Thông tin xếp giá: : G114K30: 100019009
  • 14 Tiếng anh đàm thoại cho người đi du lịch/ Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp.HCM, Tổng Hợp, 2012. - 170tr.; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K27: 100016663, G117K28: 100016662, G117K28: 100016664
  • 15 Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc = English on building and architecture - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Võ Như Cầu . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 342tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K08: 100050
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1