1 | | 20 Bài Đàm Thoại Tiếng Hàn Cấp Tốc / Thu Hà . - Tp.HCM.:, 2005. - 166 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K27: 100002121 |
2 | | 2500 câu đàm thoại tiếng Nhật / Mạnh Hùng . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 275 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100002140, G112K09: 100002142 |
3 | | 301 câu đàm thoại tiếng hoa. 2 / Đỗ Chiêu Đức . - Khoa học - xã hội, 2000. - 192 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100002138-100002139 |
4 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục . - H.: Khoa học xã hội, 2019. - 407tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100051201, G113K27: 100051200 |
5 | | 301 Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Quốc - Tập 1 (Kèm CD)/ Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình . - bản in lần thứ 3. - Tp.HCM, Tổng Hợp, 2014. - 215tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G202K07: 100016672 |
6 | | 301 Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Quốc - Tập 2 (Kèm CD)/ Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình . - bản in lần thứ 3. - Tp.HCM, Tổng Hợp, 2011. - 233tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100016671 |
7 | | 31 high-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions / Jonathan Palley, Adrian Li, Oliver Davies . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 367 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100019952, G202K07: 100019953 |
8 | | American accent training: Americans will understand you better and you'll understand them better too! Ann Cook . - 4nd ed. - United Kingdom, Barron's Educational Series, 2017. - 233tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100019554, G202K07: 100019553 |
9 | | Collins Workplace English 2/ James Schofield . - Tp.HCM; NXB Tổng Hợp, 2016. - 159 tr. : minh họa màu ; 21 cm + 2 đĩa (1 CD + 1 DVD) (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G112K06: 100050893 |
10 | | Đàm thoại tiếng Hàn trung cấp/ Trường ngoại ngữ Âu Lạc . - TP.HCM: Trường ngoại ngữ Âu Lạc Thông tin xếp giá: : 100006800 |
11 | | Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ = Learn to speak English like a native / AJ Hoge ; nhóm The Windy biên dịch . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 241 tr. : hình vẽ màu ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100019969, G202K07: 100019968 |
12 | | Speaking for IELTS / Karen Kovacs . - Sách tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2022. - 144 tr. ; 19 x 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 2023100273 |
13 | | Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng / Francy Brethenoux Seguin, Denis Lenoble ; Nguyễn Thành Yến dịch / Nguyễn Thành Yến . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016. - 202 tr. : hình vẽ màu ; 26 cm + 1 CD-ROM 4 3/4 in Thông tin xếp giá: : G114K30: 100019009 |
14 | | Tiếng anh đàm thoại cho người đi du lịch/ Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp.HCM, Tổng Hợp, 2012. - 170tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100016663, G117K28: 100016662, G117K28: 100016664 |
15 | | Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc = English on building and architecture - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Võ Như Cầu . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 342tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100050 |