1 | | 160 vấn đề cần nên biết khi sử dụng đồ hoạ máy vi tính/ Dương Minh Quý . - H.: Hồng Đức, 2009. - 473tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000176-100000178 |
2 | | 3D Studio 3.0 kỹ thuật hoạt hình/ Hoàng Văn Đặng . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000423 |
3 | | Bài tập thực hành CorelDraw 10 / Phạm Quang, Phương Hoa . - H. : Thống kê, 2002. - 223tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G212K01: 100000392 |
4 | | Cơ sở đồ hoạ máy tính/ Hoàng Kiếm . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2000. - 344tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000296-100000297 |
5 | | Đồ hoạ máy tính trong không gian hai chiều: Lý thuyết và thực hành/ Trần Giang Sơn . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 474tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000013-100000015, G111K16: 100000017-100000022, G212K01: 100000016 |
6 | | Freehand 10 đồ hoạ mỹ thuật/ Hoàng Văn Đặng . - TP.HCM: Trẻ, 2003. - 175tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000349 |
7 | | Giáo trình nhập môn đồ hoạ và xử lý ảnh/ Vũ Mạnh Tường...[và những người khác] . - Tp.HCM.: Đại học mở bán công Tp Hồ Chí Minh, 1995. - 190tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000379 |
8 | | Hướng dấn sử dụng ILLustrator CS cho người mới bắt đầu/ Ngọc Tuấn . - H.: Thống kê, 2004. - 462tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000422 |
9 | | Hướng dẫn sử dụng Photoshop: Dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng và TCCN/ Nguyễn Phú Quảng . - H.: Giáo dục, 2007. - 235tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000097, G111K16: 100000110-100000111 |
10 | | Hướng dẫn thực hành Corel Ventura 7.0/ Đỗ Duy Việt . - H.: Thống kê, 2000. - 904tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : G212K01: 100000421 |
11 | | Turbo Pascal và Kỹ thuật đồ hoạ / Đỗ Phúc . - TP.HCM: Trung Tâm đào tạo tin học CMT, 1992. - 254tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000413 |
12 | | Tự học Adobe illustrator 8.0 thông qua hình ảnh/ Nhóm tác giả Elicom . - H.: Nxb Hà Nội, 2000. - 187tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000594-100000597 |
13 | | Xử lý đối tượng 3D trong AutoCad 2004. Tập 3/ Phạm Thành Đường . - H.: Thống kê, 2003. - 405tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000425 |