1 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Tái bản lần thứ 5. - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 268 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100018897-100018898 |
2 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Tái bản lần thứ 5. - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 268 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100019868, G116K04: 100019867 |
3 | | Biên Soạn Giáo Trình Môn Học Lưu Hành Nội Bộ Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động Ngành Điện / Th.S Lê Thái Dũng . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 94-27cm Thông tin xếp giá: : 100399 |
4 | | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường va điều khiển / Lê Văn Doanh "...[et,al]" . - In lần thứ ba có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 503 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K10: 100005169-100005170, G211K02: 100005171 |
5 | | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê Văn Doanh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 503 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K06: 100004053-100004057, G115K06: 100019112-100019114, G115K07: 100019111, G117K10: 100005099, G211K12: 100005100 |
6 | | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê Văn Doanh . - In lần thứ ba có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 503 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G210K06: 100019878, G210K06: 100019880, G211K02: 100019879 |
7 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động/ Nguyễn Văn Hòa . - H.:bKhoa học và kỹ thuật, 2006. - 215tr;24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100003348-100003350, G116K06: 100005597 |
8 | | Cơ sở tự động điều khiển quá trình/ Nguyễn Văn Hòa . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 279tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K21: 100005082-100005083, G115K21: 100006080 |
9 | | Điều khiển logic và ứng dụng/ Nguyễn Trọng Thuần . - In lần thứ tư có chỉnh sửa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 280tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100004413-100004417 |
10 | | Điều Khiển Sân Nước / KS Lê Xuân Vịnh . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2016. - 7-27cm Thông tin xếp giá: : 100436 |
11 | | Điều khiển tối ưu & bền vững / Nguyễn Doãn Phước . - 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 207 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G211K03: 100003188 |
12 | | Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm/ Nguyễn Minh Hệ . - H. Bách khoa Hà Nội; 2017. - 228tr. Hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100050354, G116K07: 100050355-100050357 |
13 | | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Vũ Quang Hồi . - Hải Phòng: Giáo dục, 2007. - 151tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K17: 100003249, G115K17: 100003775-100003776, G115K17: 100005983, G115K17: 100006093, G115K17: 100006164 |
14 | | Giáo trình Lý thuyết điều khiển tự động. / Khoa Công nghê tự động . - Hà Nội.: Đại học Điện lực , 2009 |
15 | | Giáo Trình Thực Hành Vi Điều Khiển / Th.S Tô Vũ Thành . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 51-27cm Thông tin xếp giá: : 100473 |
16 | | Hệ điều khiển DCS cho nhà máy sản xuất điện năng. tập 1 : Sách giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 264 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K11: 100005074-100005076 |
17 | | Hệ thống điều khiển bằng khí nén/ Nguyễn Ngọc Phương . - H.: Giáo dục, 2008. - 288tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100004369-100004372, G211K10: 100004368 |
18 | | Hệ thống điều khiển bằng thủy lực: Lý thuyết và các ứng dụng thực tế/ Nguyễn Ngọc Phương; Huỳnh Nguyễn Hoàng . - Nguyễn Ngọc Phương. - H.: Giáo dục, 2007. - 273tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100004880-100004883 |
19 | | Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu Scada / Đặng Tiến Trung, Vũ Quang Hồi . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 120 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100019770-100019771, G212K02: 100019772 |
20 | | Hệ thống điều khiển số trong công nghiệp/ Bùi Quý Lực . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 257 24cm Thông tin xếp giá: : G116K04: 100003352, G116K04: 100003354, G116K04: 100004979-100004981, G116K04: 100006438, G116K06: 100003351, G116K06: 100003353 |
21 | | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100016547, G213K07: 100016545-100016546 |
22 | | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100019765, G116K06: 100019769, G210K05: 100019768, G211K02: 100019766, G211K10: 100019767 |
23 | | Họ vi điều khiển 8051/ Tống Văn On; Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 412tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100004774-100004775, G211K03: 100009732 |
24 | | Kỹ thuật điều khiển. Tập 2/ Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động - Xã hội, 2000. - 51tr; 28,5cm Thông tin xếp giá: : G114K09: 100003067 |