1 | | vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế . - Tp.HCM.: Giáo dục, 2013. - 239 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K03: 100019889, G210K01: 100019888 |
2 | | 101 bài tập lưới điện cung cấp điện cơ khí đường dây/ Ngô Hồng Quang / Ngô Hồng Quang . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 383tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K13: 100003777-100003778, G115K13: 100005969 |
3 | | A Practical English grammar exercises 1 - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ AJ. Thomson, A.V. Martinet . - USA, Oxford University Press, 2004. - 383tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100048 |
4 | | A Practical English grammar exercises 1 - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ AJ. Thomson, A.V. Martinet . - USA, Oxford University Press, 2006. - 199tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100043 |
5 | | Basic IELTS - Writing / Wang Yue Xi chủ biên ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải . - Sách tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2020. - 176 tr ; 18,5 x 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 2023100274 |
6 | | Bài tập công nghệ điện hóa/ Trần Minh Hoàng; Trương Ngọc Liên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 372tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005591-100005593 |
7 | | Bài tập cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục, 2015. - 391tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : G114K06: 100017486-100017490 |
8 | | Bài tập cơ học. Tập 1: Tĩnh học và động học/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ mười. - H.: Giáo dục, 2005. - 287tr; 20.3cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100004143-100004144, G114K06: 100004141-100004142 |
9 | | Bài tập cơ học. Tập 2: Động lực học/ Đỗ Sanh; Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ tám. - H.: Giáo dục, 2005. - 291tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100004138-100004139, G114K06: 100004137, G114K06: 100004140 |
10 | | Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 242 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003391-100003392, G115K03: 100003625-100003627 |
11 | | Bài tập dao động kỹ thuật/ Nguyễn Văn Khang...[et,al] . - In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 241tr.;24cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003384-100003390, G115K03: 100006131 |
12 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Tái bản lần thứ 5. - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 268 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100018897-100018898 |
13 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Tái bản lần thứ 5. - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 268 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100019868, G116K04: 100019867 |
14 | | Bài tập đo lường điện/ Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 107tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K19: 100004096-100004098 |
15 | | Bài tập giải sẵn giải tích 1: Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương các đề thi học kỳ I các năm 2001-2005 / Trần Bình . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 535tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100001888, G114K01: 100002613-100002614, G114K01: 100005733 |
16 | | Bài Tập Hoá Hữu Cơ / Đỗ Lam Sơn . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 38-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100416 |
17 | | Bài Tập Hoá Lí 2 / Bùi Thị Phương Thuý . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 41-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100412 |
18 | | Bài Tập Hoá Lý 1 / Th.S Bùi Thị Phương Thuý . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 92-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100428 |
19 | | Bài Tập Hoá Phân Tích / Lại Thị Hiền . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 71-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100420 |
20 | | Bài tập hóa hữu cơ: Dùng cho sinh viên ngành hóa các trường đại học và cao đẳng/ Trần Văn Thạnh; Trần Thị Việt Hoa . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 210tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100004736, G114K15: 100004737 |
21 | | Bài tập hóa kỹ thuật. Tập 1/ Phạm Hùng Việt . - In lần thứ hai. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 269tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005551-100005555 |
22 | | Bài tập hóa kỹ thuật/ Phạm Hùng Việt . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 271tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005604, G116K26: 100005606-100005608, G116K27: 100005603, G116K27: 100005605 |
23 | | Bài tập hóa lượng tử cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100002479-100002483 |
24 | | Bài tập kiểm toán nâng cao/ Trịnh Quốc Hùng . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb Phương Đông, 2011. - 126tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100017220-100017222 |