1 | | Công nghệ sinh học dược : dùng cho đào tạo dược sĩ đại học ; mã số : Đ.20.Z.09 / Nguyễn Văn Thanh (ch.b) . - H. : Giáo dục, 2009. - 315tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100008244-100008245 |
2 | | Công nghệ sinh học môi trường. : Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đăng Cường . - xuất bản lần hai có bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 407tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100019601, G116K03: 100019602 |
3 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100019372-100019374 |
4 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100050525 |
5 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.2 : Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 275tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100019180 |
6 | | Công nghệ sinh học. tập 5, công nghệ vi sinh và môi trường / Nguyễn Văn Tuy . - Tái bản lần thứ I. - : Giáo dục, 2007. - 175 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100005814-100005817 |
7 | | Công nghệ tế bào phôi động vật / Nguyễn Mộng Hùng . - In lần thứ 2 . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội; 2008 . - 119tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100016394-100016396 |
8 | | Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp / Lê Gia Hy (ch.b.), Khuất Hữu Thanh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2012. - 383tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100017294-100017303 |
9 | | Giáo trình công nghệ sinh học môi trường : Lý thuyết và ứng dụng = Environmental biotechnology : Concepts and applications / Hans-Joachim Jordening, Josef Winter, Karl-Heiz Rosenwinkel... ; Dịch: Lê Phi Nga...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 567tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100017446-100017450 |
10 | | Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hoà . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2017. - 307tr., 26cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050334-100050335 |
11 | | Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hoà . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2017. - 307tr., 26cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100020077-100020078 |
12 | | Ứng dụng tin học trong công nghệ hoá học - sinh học - thực phẩm / Trịnh Văn Dũng . - Tái bản lần 4, có sửa chữa và bổ sung. - Tp.HCM; Đại học Quốc gia, 2015. - 269tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100008582, TNMH-CNKTHH: LDNTU24100999-LDNTU24101001 |