1 | | ASP căn bản và chuyên sâu. Tập 2: Chuyên sâu/ VN-GUIDE (tổng hợp và biên dịch) . - TP.Hồ Chí Minh.: Nhà xuất bản thống kê, 2002. - 288tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000080 |
2 | | Bài tập hóa lượng tử cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100002479-100002483 |
3 | | Các cơ sở dữ liệu Microspft Visual C# 2008: Lập trình căn bản và nâng cao/ Trịnh Thế Tiến; Nguyễn Minh . - H.: Hồng Đức, 2009. - 423tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K10: 100000330, G111K10: 100000332, G212K01: 100000331 |
4 | | Các tính năng mới trong Access 2003/ Ngọc Tuấn . - H.: Thống kê, 2003. - 198tr,; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100006820-100006827 |
5 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy . - Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 370 tr ; 24 cm cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100005364 |
6 | | Cơ sở công nghệ xử lý khí thải / Trần Hồng Côn . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2009. - 132 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G113K19: 100005656-100005659 |
7 | | Cơ sở dữ liệu. Tập 2/ Trường Kỹ thuật Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động - xã hội, 2000. - 86 tr; 28,5cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100002248 |
8 | | Cơ sở dự liệu: Công nghệ xử lý thông tin. Tập 2/ Trường Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động - xã hội, 2000. - 86tr; 28,5cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100006140 |
9 | | Cơ sở đánh giá tác động môi trường/ Lê Xuân Hồng . - H.: Thống kế, 2006. - 260tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K27: 100004531, G112K28: 100004532-100004533 |
10 | | Cơ sở hóa học gỗ và xenluloza. Tập 2, Hồ Sĩ Tráng . - In lần thứ hai. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 298tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100005594-100005596 |
11 | | Cơ sở hóa học phức chất/ Trần Thị Bình . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 239tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005651, G207K05: 100005652 |
12 | | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu . - 3. - H. : Giáo dục, 2007. - 247 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100004464-100004465 |
13 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. tập I / Đặng Văn Chuyết . - Hải phòng : Giáo dục, 2000. - 295 tr ; 26.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K24: 100005660 |
14 | | Cơ sở máy công cụ/ Phạm Văn Hùng; Nguyễn Phương . - In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 308tr,; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100004918-100004920, G115K27: 100005409-100005410, G115K27: 100005873, G211K01: 100005411, G211K10: 100005412 |
15 | | Cơ sở năng lượng mới và tái tạo/ Đặng Đình Thống; Lê Danh Liên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 283tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100005586-100005590 |
16 | | Cơ sở sinh học phân tử/ Lê Duy Thành...[et,al] . - Hà Tây: Giáo dục, 2008. - 331tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100004780-100004781 |
17 | | Cơ sở thiết kế nhà máy in / Trần Văn Thắng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 231 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K10: 100005124-100005126 |
18 | | Cơ sở tự động / Lương Văn Lương . - Tp. HCM : Giáo dục, 1996. - 407 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K10: 100003114 |
19 | | Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí : Sách dùng cho sinh viên chế tạo máy trong các trường đại học / Nguyễn Tri Phương . - In lần thứ I. - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 300 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G211K14: 100005363 |
20 | | Foxpro 2.0 toàn tập . - 948tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000400 |
21 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu Đỗ Quốc Bảo . - Đồng Nai; Đại học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : G209K17: 100743 |
22 | | Giáo trình Cơ sở dữ liệu/ Đồng Thị Bích Thủy, Phạm Thị Bạch Huệ . - Tp.HCM; Khoa học Kỹ thuật, 2017. - 204tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100050794-100050795, G212K01: 100050792 |
23 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Tô Văn Nam . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2009. - 128tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000040-100000042, G111K05: 100009758-100009760 |
24 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại / Nguyễn Tiến Lưỡng . - Phúc Yên : Giáo dục, 2008. - 295 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005367, G210K06: 100005365, G211K12: 100005366 |