TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  48  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 ASP căn bản và chuyên sâu. Tập 2: Chuyên sâu/ VN-GUIDE (tổng hợp và biên dịch) . - TP.Hồ Chí Minh.: Nhà xuất bản thống kê, 2002. - 288tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000080
  • 2 Bài tập hóa lượng tử cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 274 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K12: 100002479-100002483
  • 3 Các cơ sở dữ liệu Microspft Visual C# 2008: Lập trình căn bản và nâng cao/ Trịnh Thế Tiến; Nguyễn Minh . - H.: Hồng Đức, 2009. - 423tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K10: 100000330, G111K10: 100000332, G212K01: 100000331
  • 4 Các tính năng mới trong Access 2003/ Ngọc Tuấn . - H.: Thống kê, 2003. - 198tr,; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K14: 100006820-100006827
  • 5 Cơ sở công nghệ chế tạo máy . - Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 370 tr ; 24 cm cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K04: 100005364
  • 6 Cơ sở công nghệ xử lý khí thải / Trần Hồng Côn . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2009. - 132 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G113K19: 100005656-100005659
  • 7 Cơ sở dữ liệu. Tập 2/ Trường Kỹ thuật Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động - xã hội, 2000. - 86 tr; 28,5cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K06: 100002248
  • 8 Cơ sở dự liệu: Công nghệ xử lý thông tin. Tập 2/ Trường Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động - xã hội, 2000. - 86tr; 28,5cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K14: 100006140
  • 9 Cơ sở đánh giá tác động môi trường/ Lê Xuân Hồng . - H.: Thống kế, 2006. - 260tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K27: 100004531, G112K28: 100004532-100004533
  • 10 Cơ sở hóa học gỗ và xenluloza. Tập 2, Hồ Sĩ Tráng . - In lần thứ hai. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 298tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K29: 100005594-100005596
  • 11 Cơ sở hóa học phức chất/ Trần Thị Bình . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 239tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005651, G207K05: 100005652
  • 12 Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu . - 3. - H. : Giáo dục, 2007. - 247 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K05: 100004464-100004465
  • 13 Cơ sở lý thuyết truyền tin. tập I / Đặng Văn Chuyết . - Hải phòng : Giáo dục, 2000. - 295 tr ; 26.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G113K24: 100005660
  • 14 Cơ sở máy công cụ/ Phạm Văn Hùng; Nguyễn Phương . - In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 308tr,; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K27: 100004918-100004920, G115K27: 100005409-100005410, G115K27: 100005873, G211K01: 100005411, G211K10: 100005412
  • 15 Cơ sở năng lượng mới và tái tạo/ Đặng Đình Thống; Lê Danh Liên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 283tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K29: 100005586-100005590
  • 16 Cơ sở sinh học phân tử/ Lê Duy Thành...[et,al] . - Hà Tây: Giáo dục, 2008. - 331tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K18: 100004780-100004781
  • 17 Cơ sở thiết kế nhà máy in / Trần Văn Thắng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 231 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K10: 100005124-100005126
  • 18 Cơ sở tự động / Lương Văn Lương . - Tp. HCM : Giáo dục, 1996. - 407 tr ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K10: 100003114
  • 19 Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí : Sách dùng cho sinh viên chế tạo máy trong các trường đại học / Nguyễn Tri Phương . - In lần thứ I. - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 300 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G211K14: 100005363
  • 20 Foxpro 2.0 toàn tập . - 948tr; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000400
  • 21 Giáo trình cơ sở dữ liệu Đỗ Quốc Bảo . - Đồng Nai; Đại học Công Nghệ Đồng Nai; 2019
  • Thông tin xếp giá: : G209K17: 100743
  • 22 Giáo trình Cơ sở dữ liệu/ Đồng Thị Bích Thủy, Phạm Thị Bạch Huệ . - Tp.HCM; Khoa học Kỹ thuật, 2017. - 204tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K14: 100050794-100050795, G212K01: 100050792
  • 23 Giáo trình cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Tô Văn Nam . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2009. - 128tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000040-100000042, G111K05: 100009758-100009760
  • 24 Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại / Nguyễn Tiến Lưỡng . - Phúc Yên : Giáo dục, 2008. - 295 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005367, G210K06: 100005365, G211K12: 100005366
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2