1 | | Công nghệ chế tạo bánh răng: Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất/ Trần Văn Địch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 327tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K21: 100004281, G114K21: 100004284, G211K01: 100004282, G211K05: 100004280, G211K05: 100004283 |
2 | | Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Giáo dục, 2011 . - 303tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100006696, G211K10: 100006697-100006698 |
3 | | Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hóa sản xuất: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật, Nguyễn Đắc Lộc . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 463tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005500-100005501, G211K14: 100006002 |
4 | | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000. - 464tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100000343 |
5 | | Cơ điện tử trong chế tạo máy : Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật / Trương Hữu Chí; Võ Thị Ry . - In lần thứ I. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 368 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100005015-100005017, G115K28: 100005350-100005353, G211K01: 100005349 |
6 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy . - Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 370 tr ; 24 cm cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100005364 |
7 | | Giáo trình công nghệ chế tạo máy: Dùng cho các trường đào tạo hệTHCN/ Phí Trọng Hảo; Nguyễn Thanh Mai . - Tái bản lần thứ hai. - Thái Nguyên: Giáo dục, 2006. - 275tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100005497-100005499 |
8 | | Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy: Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng của các hệ đào tạo/ Nguyễn Đắc Lộc; Lưu Văn Nhang . - In lần thứ ba. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 350tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100004846, G115K27: 100004884 |
9 | | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 1/ Nguyễn Thế Đạt . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 260tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100004318-100004319, G115K27: 100004321, G115K27: 100004999, G115K27: 100005001-100005004, G115K27: 100005006, G115K29: 100004316-100004317, G115K29: 100004320, G115K29: 100004997-100004998, G115K29: 100005000, G115K29: 100005005, G115K29: 100006110, G115K29: 100006161 |
10 | | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 2/ Nguyễn Thế Đạt . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 336tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004593-100004597 |
11 | | Sổ tay chế tạo máy/ Trần Thế San; Nguyễn Ngọc Phương . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2008. - 327tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G115K29: 100004587-100004589 |
12 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc...[et,al] . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 582tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K06: 100004927-100004928, G115K06: 100006022 |
13 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2/ Nguyễn Đắc Lộc...[et,al] . - In lần thứ nhất. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 582tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100006071 |
14 | | Thiết kế chế tạo máy cán thép & các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu Nhơn . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 207 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005388-100005389 |
15 | | Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép/ Đỗ Hữu Nhơn . - In lần thứ ba, có sửa chữa. - H.: Khoa học kỹ thuật, 2006. - 207tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100004598-100004602, G117K09: 100004925 |
16 | | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy: Giáo trình cho sinh viên cơ khí/ Trần Văn Địch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 207tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004257-100004261, G115K28: 100004913-100004914, G115K28: 100004916-100004917, G211K10: 100004262 |
17 | | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy: Giáo trình cho sinh viên cơ khí/ Trần Văn Địch . - In lần thứ sáu có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 203tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004926 |
18 | | Thiết kế đồ công nghệ chế tạo máy : Giáo trình in cho sinh viên cơ khí / Trần văn Địch . - In lần thứ II có sửa chữa. - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 135 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100005377-100005379 |
19 | | Tối ưu hóa đa tiêu chuẩn trong chế tạo máy/ Lê Ngọc Hưởng . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003. - 361tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G115K29: 100006853-100006857, G115K29: 100006859-100006869, G211K01: 100006852, G211K01: 100006870, G211K10: 100006858 |
20 | | Tự học Autodesk Inventor bằng hình ảnh / Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy, Đăng Phi Long . - Tp.HCM; : Bách Khoat, 2014. - 384 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100050871-100050874, G211K14: 100050870 |