1 | | ASP căn bản và chuyên sâu. Tập 2: Chuyên sâu/ VN-GUIDE (tổng hợp và biên dịch) . - TP.Hồ Chí Minh.: Nhà xuất bản thống kê, 2002. - 288tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000080 |
2 | | Bài tập cấu trúc dữ liệu và thuật toán/ Lê Minh Trung . - H.: Thống kê, 2004. - 227tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100000256-100000260 |
3 | | Các cơ sở dữ liệu Microspft Visual C# 2008: Lập trình căn bản và nâng cao/ Trịnh Thế Tiến; Nguyễn Minh . - H.: Hồng Đức, 2009. - 423tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K10: 100000330, G111K10: 100000332, G212K01: 100000331 |
4 | | Các tính năng mới trong Access 2003/ Ngọc Tuấn . - H.: Thống kê, 2003. - 198tr,; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100006820-100006827 |
5 | | Core concepts of accounting information systems / Nancy A. Bagranoff, Mark G. Simkin, Carolyn Strand Norman . - 9th ed. - Weinheim : John Wiley & Sons, 2005. - 530 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G108K18: 2023100121 |
6 | | Cơ sở dữ liệu. Tập 2/ Trường Kỹ thuật Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động - xã hội, 2000. - 86 tr; 28,5cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100002248 |
7 | | Cơ sở dự liệu: Công nghệ xử lý thông tin. Tập 2/ Trường Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động - xã hội, 2000. - 86tr; 28,5cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100006140 |
8 | | Foxpro 2.0 toàn tập . - 948tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000400 |
9 | | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Trần Hạnh Nhi, Dương Anh Đức . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 218tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100006688, G212K01: 100006689, G212K02: 100006687 |
10 | | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Đỗ Xuân Lôi . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2009. - 155tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100000492, G111K14: 100000602 |
11 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu Đỗ Quốc Bảo . - Đồng Nai; Đại học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : G209K17: 100743 |
12 | | Giáo trình Cơ sở dữ liệu/ Đồng Thị Bích Thủy, Phạm Thị Bạch Huệ . - Tp.HCM; Khoa học Kỹ thuật, 2017. - 204tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100050794-100050795, G212K01: 100050792 |
13 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Tô Văn Nam . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2009. - 128tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000040-100000042, G111K05: 100009758-100009760 |
14 | | Giáo trình hệ thống thông tin quản lý / Trần Thị Song Minh chủ biên / Giáo trình hệ thống thông tin quản lý . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 503tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100018876, G116K24: 100018872-100018875 |
15 | | Giáo trình phân tích thiết kế các hệ thống thông tin / Nguyễn Văn Vỵ . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 271tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100008169, G111K02: 100008171, G212K01: 100008170 |
16 | | Giáo trình quản trị CSDL Visual FoxPro. Học phần 5/ Hoàng Xuân Thảo . - H: Trường đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2007. - 141tr.; 27cm. - ( Trường đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội ) Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000579, G111K12: 100000919, G114K02: 100004685 |
17 | | Hệ cơ sở dữ liệu/ Dương Tuấn Anh, Nguyễn Trung Trực . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 334tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100004618-100004620 |
18 | | Học phần 5 giáo trình quản trị CSDL Visual FoxPro : Tài liệu lưu hành nội bộ / Hoàng Xuân Thảo . - H. : Trường đại học học kinh doanh và công nghệ Hà nội, 2007. - 141tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000475-100000476 |
19 | | Matlab ứng dụng : giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.1 / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 304tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100019795-100019796, G213K05: 100019797 |
20 | | Matlab ứng dụng : giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T.2 / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 304tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100019798-100019800 |
21 | | Microsoft Access 2000 cho mọi người. Tập 1/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 1999. - 721tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100000420 |
22 | | Microsoft SQL Server 2000 Toàn tập/ Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn . - H.: Thống kê, 2001. - 782tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100000452 |
23 | | Nhập môn cấu trúc dữ liệu và thuật toán/ Trần Hạnh Nhi . - Tp.HCM.: Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2003. - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100000424 |
24 | | Phân tích dữ liệu và áp dụng vào dự báo / Nguyễn Thống . - H. : Thanh niên, 1999. - 223 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100003189 |