1 | | Lập - thẩm định và quản trị dự án đầu tư / Phạm Xuân Giang . - H. : Tài chính, 2010. - 358tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G204K07: 100008408, G208K03: 100008404 |
2 | | Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hoà . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2017. - 307tr., 26cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100020077-100020078 |
3 | | Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hoà . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2017. - 307tr., 26cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050334-100050335 |
4 | | Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng / Nguyễn Thống . - H. : Xây dựng, 2007. - 267 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100005035-100005036 |
5 | | Quản lý dự án / Nguyễn Văn Đáng . - Đồng nai : Tổng hợp đồng nai, 2005. - 576 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100006024 |
6 | | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình/ Bùi Mạnh Hùng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 231tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100005291-100005292, G212K18: 100005290 |
7 | | Quản lý dự án xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 202tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100005269-100005270, G212K18: 100005268 |
8 | | Quản trị dự án - Ms. Project/ Đinh Bá Hùng Anh . - H.; Nhà Xuất Bản Tài Chính, 2019. - 447tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100051234, G116K20: 100051237-100051239, G116K20: 100051242 |
9 | | Quản trị dự án đầu tư/ Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa, Nguyễn Việt Ánh . - H.: Lao động - Xã hội, 2010. - 291tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G203K07: 100008369-100008370 |