1 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, . - In lần 2 - Bản mới. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 159tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051150-100051151, G113K27: 100051149 |
2 | | Đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt : lý luận và thực tiễn / Ngô Thị Huệ . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2020. - 229 tr. ; 16 x 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051686 |
3 | | Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 1 tập 2/ Lý Hiểu Kỳ . - Đại học quốc gia Hà Nội:, 2015. - 263tr Thông tin xếp giá: : G112K01: 100018842, G112K01: 100018844, G202K01: 100018843 |
4 | | Hán ngữ giao thiệp/ Trần Kiết Hùng, Trí Linh . - Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1996. - 216tr Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002192 |
5 | | Hán sở tranh hùng . - H; : Văn hoá - Thông tin, 2009. - 620 tr ; 14.5 cm Thông tin xếp giá: : G117K24: 100006528-100006529 |
6 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 = Sách tham khảo : Nghe hiểu / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; NXB Trẻ dịch; Nguyễn Thị Hoàng Diễm hiệu đính . - In lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - 114 tr ; 19x26 cm + Kèm CD Thông tin xếp giá: : G112K02: 2023100037-2023100038 |
7 | | Thiết kế thi công mô hình bù công suất phản kháng/ 12DĐI1LT1 - 03 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2014. - 69tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G213K22: 10013 |
8 | | Tiếng Nhật cho mọi người = Trình độ sơ cấp 2 : 25 bài luyện nghe / Maniko Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko; Thư Trúc dịch . - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - 144 tr ; 19x26 Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100039-2023100040 |
9 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 (Bản dịch và giải thích Ngữ pháp - Tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Minna no Nihongo . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 57tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051290, G112K10: 100051298, G113K23: 100051299, G113K25: 100051289 |
10 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 (Bản tiếng Nhật) - Minna no Nihongo/ Công ty cổ phần 3A Network . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021. - 57tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051286, G113K27: 100051285 |
11 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 (Tổng hợp các bài tập chủ điểm) - Minna no Nihongo/ Minna no Nihongo . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021. - 57tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051287-100051288 |
12 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 : 25 bài luyện nghe - Minna no Nihongo/ Makino Akiko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020. - 130tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051155, G113K27: 100051154 |
13 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 (Bản tiếng Nhật) - Minna no Nihongo/ Công ty cổ phần 3A Network . - In lần 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 57tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051156-100051157 |
14 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 : 25 bài luyện nghe - Minna no Nihongo/ Makino Akiko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020. - 152tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051152-100051153 |
15 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 73tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051146-100051148 |
16 | | Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán - Anh - Việt: Chinese - English - Vietnamese comprehensive dictionary of science and technology/ Nguyễn Trung Thuần . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 316tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002124 |