1 | | 31 high-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions / Jonathan Palley, Adrian Li, Oliver Davies . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 367 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100019952, G202K07: 100019953 |
2 | | Basic IELTS - Writing / Wang Yue Xi chủ biên ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải . - Sách tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2020. - 176 tr ; 18,5 x 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 2023100274 |
3 | | Bí quyết quản lý trung tâm học tập cộng đồng hiệu quả / PhạmThanh Hải . - H. : Thống kê, 2008. - 153 tr ; 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K20: 100001875-100001877 |
4 | | Bí quyết thành công sinh viên: Cẩm nang thiết yếu của học sinh, sinh viên/ Huỳnh Ngọc Phiên, Trương Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Bích ngọc . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2013. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100016811, G113K21: 100016810 |
5 | | Bồi dưỡng cảm tình Đoàn cho thanh thiếu niên . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 79tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K24: 2023100050-2023100051 |
6 | | Giáo dục hoà nhập cho trẻ em có khó khăn trong học tập : Dự án Giáo dục tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn / Đặng Tự Ân; Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Lao động, 2010. - 104 tr ; 17x24 Thông tin xếp giá: : G113K21: 2023100105 |
7 | | Học tập cũng cần chiến lược: = Study guides and strategies/ Landsberger, Joe . - H.: Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2018. - 279tr.: bảng, sơ đồ, 21cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100051163 |
8 | | Hướng Dẫn Học Tập Môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Trịnh Quang Dũng . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2018. - 128-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100450 |
9 | | Ielts reading strategies for the ielts tests/ Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân, Lê Huy Lâm . - T.P. Hồ Chí Minh Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh : Công Ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010. - 291tr. ; 18.5cm Thông tin xếp giá: : 100016214, G202K07: 100016213 |
10 | | Listening for IELTS / Fiona Aish & Jo Tomlinson . - Sách tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2020. - 144 tr. ; 19 x 25 c Thông tin xếp giá: : G112K06: 2023100271 |
11 | | Marvellous techniques for IELTS writing / chủ biên, Kirk Kenny ; chuyển ngữ phần chú giải, Nguyễn Thành Yến . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh : NXB Tổng Hợp, 2014. - 241 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100019954, G202K07: 100019955 |
12 | | Pathways: Reading, Writing, and Critical Thinking 4 = listening, speaking, and critical thinking / Laurie Blass and Mari Vargo; Cengage Learning , 2nd edition, With Online Workbook . - : Cengage Learning, 2022. - 262 tr : 580g ; 27.6 x 21.7 x 1.3 Thông tin xếp giá: : G112K01: TKTV100051665 |
13 | | Reading for IELTS / Els Van Geyte . - Sách tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2021. - 144 tr. ; 19 x 25 cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 2023100272 |
14 | | Speaking for IELTS / Karen Kovacs . - Sách tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2022. - 144 tr. ; 19 x 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 2023100273 |
15 | | TOPIK Korean Vocabulary Advanced 50 : English + Chinese + Japanese translation / Kim KyungHee . - Hàn Quốc : SIDAEGOSI, 2021. - 560 tr : 728g ; 142*200*35mm Thông tin xếp giá: : G113K25: 2023100292 |
16 | | Vận dụng phương pháp thực nghiệm của John Deway vào học tập của sinh viên Việt nam hiện nay / Trịnh Quang Dũng . - Hà Nội : Tạp chí Giáo dục & Xã hội , 2017. - 20tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100567 |