1 | | 31 high-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions / Jonathan Palley, Adrian Li, Oliver Davies . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 367 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100019952, G202K07: 100019953 |
2 | | Basic IELTS - Writing / Wang Yue Xi chủ biên ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải . - Sách tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2020. - 176 tr ; 18,5 x 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 2023100274 |
3 | | IELTS express : upper intermediate coursebook / Richard Hallows, Martin Lisboa, Mark Unwin ; with Pamela Humphreys . - Boston : Thompson Learning, 2006. - 128 p. : ill. (some col.) ; 28 cm. - ( Exam essentials ) Thông tin xếp giá: : 100016219 |
4 | | IELTS express : upper intermediate workbook/ Pamela Humphreys, Pauline Cullen . - Boston : Thompson Learning, 2001. - 128 p. : ill. (some col.) ; 28 cm. - ( Exam essentials ) Thông tin xếp giá: : 100016218 |
5 | | Listening for IELTS / Fiona Aish & Jo Tomlinson . - Sách tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2020. - 144 tr. ; 19 x 25 c Thông tin xếp giá: : G112K06: 2023100271 |
6 | | Marvellous techniques for IELTS writing / chủ biên, Kirk Kenny ; chuyển ngữ phần chú giải, Nguyễn Thành Yến . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh : NXB Tổng Hợp, 2014. - 241 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100019954, G202K07: 100019955 |
7 | | Reading for IELTS / Els Van Geyte . - Sách tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2021. - 144 tr. ; 19 x 25 cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 2023100272 |
8 | | Speaking for IELTS / Karen Kovacs . - Sách tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2022. - 144 tr. ; 19 x 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 2023100273 |