TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  9  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 36 kế thành công trong kinh doanh / Đức Thành . - Tp.HCM; Văn hóa thông tin, 2014. - 398tr.; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K10: 100006311
  • 2 Bài Tập Quá Trình Thiết Bị Cơ Học Tập 1 / Th.S Đỗ Lam Sơn . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 43-27cm
  • Thông tin xếp giá: : G207K19: 100406
  • 3 Bàn về công tác kế hoạch hóa ở nước ta trong thời kỳ mới . - H.:, 2008. - 423 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K20: 100001846-100001848
  • 4 Bản kế hoạch thay đổi dịnh mệnh : một kế hoạch để ngừng phó mặc và có được cuộc sống bạn hằng mong muốn = Living forward : a proven plan to stop drifting and get the life you want / Michael Hyatt, Daniel Harkavy ; Tạ Thanh Hải dịch. / Hyatt,Michael . - Hà Nội : Thế giới/AlphaBooks, 2017. - 267 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K10: 100018512-100018513
  • 5 Chiến lược kinh doanh hiệu quả / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2017. - 174 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : 100019157, G116K11: 100019155-100019156, G116K11: 100019158-100019159
  • 6 Công tác kế hoạch trong du lịch/ Trịnh Xuân Dũng; Vũ Hoài Nam . - H., 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : 100001304, G117K27: 100006350-100006351
  • 7 Hoạch định chiến lược theo quá trình / Rudolf Grunig, Richard Kuhn ; Phạm Ngọc Thúy [và nh.ng. khác] d . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 297tr.: 24cm
  • Thông tin xếp giá: : 100000745, G116K23: 100000570-100000574, G116K23: 100000744, G116K23: 100001066
  • 8 Hoạch định chiến lược theo quá trình / Rudolf Grunig, Richard Kuhn ; Phạm Ngọc Thúy [và nh.ng. khác] d . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 297tr.: 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K23: 100005782-100005783
  • 9 Lý thuyết trò chơi và ứng dụng trong quản trị - kinh doanh / Lê Hồng Nhật biên soạn . - Hà Nội : Thanh niên, 2016. - 319 tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K23: 100019106-100019110
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1