1 | | Bình luận khoa học một số vấn đề của pháp luật tố tụng dân sự và thực tiễn áp dụng / TS.Lê Thu Hà . - H.: : Tư pháp, 2006. - 447 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K09: 100001863-100001865 |
2 | | Đánh giá nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - H.: : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 207 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002187-100002188, G113K28: 100003191-100003193 |
3 | | Đề cương bài giảng chủ nghĩa xã hội khoa học / Đỗ Tư . - H.:, 2008. - 85 tr Thông tin xếp giá: : G112K30: 100001947, G112K30: 100002028 |
4 | | Giáo Trình Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học (Dành Cho Bậc Đại Học Hệ Không Chuyên Lý Luận Chính Trị) / Chính trị Quốc Gia Sự thật . - H.; Chính trị quốc gia Sự thật, 2022. - 276 tr ; 20,5 cm, 2022 Thông tin xếp giá: : G112K30: TKTV100051592-TKTV100051595 |
5 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Đỗ Công Tuấn . - 2. - Chính trị quốc gia, 2006. - 297 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K24: 100002012-100002016, G111K24: 100002018, G204K01: 100002017, G206K01: 100002019, G206K01: 100002177 |
6 | | Giáo trình Chủ nghĩa Xã hội Khoa học : dành cho bậc Đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 276 tr ; 14.5x20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K30: 2023100294-2023100298 |
7 | | Giáo trình khoa học quản lý/ Nguyễn Đức Lợi . - H.: NXBTài Chính, 2008. - 257tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100050474 |
8 | | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - LêNin, tư tưởng, Hồ Chí Minh / Nguyễn Viết Thông ... [và nh.ng. khác] . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 490 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K01: 100009738-100009744, G213K01: 100009745 |
9 | | Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 207 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K07: TKTV100051765-TKTV100051766 |
10 | | Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh / Nguyễn Đình Thọ . - Tái bản lần 2. - Tp.HCM; Tài chính, 2014. - 644tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100018478-100018482 |
11 | | Giáo trình thiết kế và chế tạo khuôn phun ép nhựa / Phạm Sơn Minh, Trần Minh Thế Uyên . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2014. - 284 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G211K14: 100019046 |
12 | | Khoa học - công nghệ malt và bia/ Nguyễn Thị Hiền -Lê Thanh Mai - Nguyễn Tiến Thành - Lê Viết Thắng . - In lần thứ 2. - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2009. - 414 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100005831, G115K30: 100005829, G116K08: 100005827, G116K08: 100005830, G206K01: 100002643, G206K01: 100005828 |
13 | | Khoa học ứng xử / Triệu Quốc Vinh . - Phụ nữ, 2008. - 491 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100002181 |
14 | | Khoa học và nhân văn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 142 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100001936-100001938 |
15 | | Kỷ yếu hội thảo khoa học doanh nghiệp tỉnh Đồng Nai hội nhập vùng và liên vùng cơ hội - thách thức - hướng phát triển/ Phan Ngọc Sơn;Nguyễn Duy Thụy . - Đại học Công nghệ Đồng Nai; Kinh tế - Quản trị; 2019 Thông tin xếp giá: : 100730, 100731, 100732, 100733, 100734, 100735, 100736, 100737, 100738, 100739, 100740, 100741 |
16 | | Mười vạn câu hỏi vì sao/ Ai Dã . - H.: Giao thông vận tải, 2008. - 697tr, 15x21 Thông tin xếp giá: : G111K19: 100006581 |
17 | | Mười vạn câu hỏi vì sao/ Ai Dã . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 697tr, 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100006623-100006624 |
18 | | Nghiên cứu khoa học của Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai và những khả năng góp phần phát triển kinh tế bền vững vùng Tây Nguyên / Phạm Hồng Thy . - Trường Đại học công nghệ Đồng Nai : Đak Nông , 2018. - 6tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100561 |
19 | | Những phát hiện khoa học nổi tiếng / Phan Thanh Anh . - H. : Hà Nội, 2007. - 158 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100002869, G111K01: 100006073 |
20 | | Những phát minh trong khoa học sự sống / Nguyễn Như Hiền; Lê Đình Phương; Đái Duy Ban . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K17: 100002152-100002153, G114K17: 100006103 |
21 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16. T.1 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Hồng Đức, 2008. - 295tr. : minh họa ; 23cm Thông tin xếp giá: : G111K21: 100018483-100018487 |
22 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16. T.2 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Hồng Đức, 2008. - 179tr. : minh họa ; 23cm Thông tin xếp giá: : G111K21: 100018470-100018474 |
23 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Lê Huy Bá . - Nhà xuất bản giáo dục, 2007. - 839tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100050287-100050288, G111K02: 100050290-100050291 |
24 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2011. - 207tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100008455, G114K02: 100008453, G212K17: 100008454 |