1 | | Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam/ Phạm Đức Nguyên . - In lần thứ tư có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 252tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100005152-100005156 |
2 | | Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng / Nguyễn Đức Thiềm; Nguyễn Mạnh Thu; Trần Bút . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 291 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K11: 100006000-100006001, G212K18: 100005129 |
3 | | Cẩm nang kỹ thuật kiến trúc/ Lê Nguyên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 192tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100005203-100005205 |
4 | | Giáo trình âm học kiến trúc : Dùng trong các trường đại học kiến trúc và xây dựng / Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - TP. HCM. : Trường Đại học kiến trúc TP. HCM, 1993. - 240 tr ; 25,5 cm Thông tin xếp giá: : G117K11: 100005177 |
5 | | Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng / Bộ xây dựng . - H; : xây dựng, 2007. - 113 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100006030-100006032, G117K12: 100010518, G212K18: 100006029 |
6 | | Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - In bổ sung. - H.: Xây dựng, 2011. - 367tr. : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K16: 100019482, G212K18: 100019483 |
7 | | Kiến trúc cố đô Huế= Monuments of Hue/ Phan Thuận An . - Tái bản lần thứ tư. - Huế: Thuận Hóa, 1996. - 198tr;4c19cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006564 |
8 | | Kiến trúc hướng dòng thông gió tự nhiên/ Nguyễn Tăng . - H. : Xây dựng, 2007. - 204 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100005037-100005038 |
9 | | Môi trường âm thanh trong công trình kiến trúc/ Bùi Vạn Trân . - H.: Xây dựng, 2007. - 146tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004827-100004828 |
10 | | Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018. - 242tr. : minh họa (1 phần màu) ; 31cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100019484, G117K15: 100019486, G212K18: 100019485 |
11 | | Tuyển họa thực hành cơ sở kiến trúc: Tài liệu phục vụ đào tạo kiến trúc sư giai đoạn 1/ Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả; Võ Đình Diệp . - H.: Xây dựng, 2007. - 385tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100004831-100004832, G116K01: 100005615 |