1 | | Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic/ Nguyễn Đình Thưởng; Nguyễn Thanh Hằng . - In lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 281tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100005600, G117K01: 100005598, G117K01: 100005601-100005602, G117K01: 100006184 |
2 | | Công Tác kiểm tra và việc thi hành kỷ luật trong đảng . - H.:, 1997. - 110 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G112K17: 100001318 |
3 | | Đo và kiểm tra môi trường / PGS. TS. Phạm Thượng Hàn . - H. : Giáo dục, 2009. - 199 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100002922, G114K18: 100002924, G207K03: 100002923 |
4 | | Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại/ Phạm Ngọc Nguyên; Phạm Khắc Hùng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 210tr;24cm Thông tin xếp giá: : G117K03: 100005886-100005887, G117K03: 100005900-100005902 |
5 | | Kiểm tra ô tô. 3, Kỹ thuật sửa chữa ô tô . - H. : Lao động - xã hội, 2000. - 43 tr ; 28,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100003168-100003169 |
6 | | Quản trị chất lượng / Phan Thăng . - H. : Thống kê, 2009. - 414tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100008417, G116K24: 100008558, G203K07: 100008571, G208K03: 100008416, G208K03: 100008570, G208K03: 100008572 |
7 | | Quản trị chất lượng =Quality management/ Nguyễn Kim Định . - Tp.Hcm : Tài Chính , 2010. - 460 tr. : 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100008405-100008406 |