1 | | Experimental economics : how we can build better financial markets / Ross M. Miller ; forew. by L.S. Vernon . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2002. - xxii,314tr. : biểu đồ ; 23cm Thông tin xếp giá: : G204K24: 100007740-100007741, G204K24: 100017668-100017669, G204K24: 100017672 |
2 | | Giáo trình quản lý học kinh tế quốc dân. T.2 / Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 423tr. : sơ đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K18: 100000835, G116K20: 100000454, G116K20: 100000801-100000804, G116K20: 100000834, G116K20: 100000836-100000837 |
3 | | Kinh tế học dành cho doanh nhân : 10 công cụ quản lý thiết yếu / Shlomo Maital ; Anh Tú dịch ; Trần Lương Sơn hiệu đính . - Lao động - Xã hội, 2014. - 491 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100018618-100018619 |
4 | | Kinh tế học phổ thông/ Trần Phương ( Gs) . - H.: 2008. - 159tr.; 27cn Thông tin xếp giá: : G112K19: 100000958-100000960, G112K19: 100002664 |
5 | | Kinh tế vi mô: Dùng trong các trường Đại học; Cao đẳng khối kin tế . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo Dục, 2011. - 287tr.; 20.5 Thông tin xếp giá: : G208K01: 100008569 |
6 | | Nguyên lý kinh tế học. T.1 / N. Gregory Mankiw . - H. : Lao động : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 379tr. :, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100000905-100000906 |
7 | | Phân tích hoạt động kinh doanh / Nguyễn Ngọc Quang . - H. : Giáo dục, 2009. - 163tr. ; 24 cm cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100000766, G116K20: 100000767, G116K21: 100000768 |
8 | | Phân tích hoạt động kinh doanh / Nguyễn Thị My; Phan Đức Dũng . - H. : Thống kê, 2009. - 525tr. : 20cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100009001, G208K03: 100008633 |
9 | | Phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Văn Dược . - H. : Thống kê, 2008. - 363tr. : 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100000746-100000748, G116K21: 100000750 |
10 | | Principles of microeconomics / Eighth Edition . - Mason : Thomson South-Western, 2016. - 533 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : 2023100123 |