1 | | Khu di tích lịch sử và rừng quốc gia đền Hùng/ Phạm Bá Khiêm . - Sở văn hóa thông tin Phú Thọ xuất bản 2005. - 148tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100050506 |
2 | | Nhật Bản Duy tân 30 năm/ Đào Trinh Nhất . - H.: Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam, 2018. - 409tr.: ảnh, 21cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100051093-100051094 |
3 | | Bài giảng hệ thống di tích lịch sử văn hóa và danh thắng Việt Nam/ Nguyễn Thị Minh Ngọc . - H.: Lao động, 2009. - 234tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K30: 100005852 |
4 | | Các nhân vật lịch sử trung đại. Tập 1, Đông Nam Á/ Lê Vinh Quốc; Hà Bích Liên . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2001. - 108tr; 20.3cm Thông tin xếp giá: : G117K30: 100006792 |
5 | | Chuyên khảo về tỉnh Sa Đéc = Địa lý học : Tự nhiên, Kinh tế & Lịch sự Nam kỳ / Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long dịch., Hội nghị nghiên cứu Đông Dương . - In lần thứ I. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 48 tr ; 15,5x23 cm Thông tin xếp giá: : 2023100052-2023100053 |
6 | | Dầu mỏ, tiền bạc và quyền lực - thiên sử thi vĩ đại nhất thế kỷ XX / Daniel Yergin ; Kiều Oanh [và nh.ng. khác] d. ; Nguyễn Cảnh Bình [và nh.ng. khác] h.đ . - H. : Chính trị Quốc gia : Sự thật, 2008. - 1206tr. : tranh ảnh, bản đồ, 16 tờ tranh ảnh, chân dung ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K04: 100018632-100018633 |
7 | | Di tích - Danh thắng Đồng Nai/ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Nguyễn Trí Nghị . - Nxb. Đồng Nai, 2015. - 383tr, ; 26cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100017601 |
8 | | Đại cương lịch sử Việt Nam toàn tập: Từ thời kỳ nguyên thủy đến năm 2000/ Trương Hữu Quýnh; Đinh Xuân Lâm; Lê Mậu Hãn . - Tái bản lần thứ chín. - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2008. - 1175tr; 24cm Thông tin xếp giá: : 100006557, 100006558 |
9 | | Địa chí Đồng Nai - T.3: Lịch sử / B.s: Nguyễn Bá Nghiệp (Ch.b), Phạm Đức Mạnh, Nguyễn Đăng Hiệp Phố... . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2001 . - 445tr, 6 tờ ảnh, bản đồ ; 26cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100018561 |
10 | | Địa lí học: Tự nhiên, kinh tế & lịch sử Nam Kỳ / Hội nghiên cứu Đông Dương ; Dịch: Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long , T.9 (1903), Chuyên khảo về tỉnh Trà Vinh . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - 61tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 2023100091-2023100092 |
11 | | Fukuzawa Yukichi & công cuộc kiến thiết thế giới hiện đại / Alan Macfarlane . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2017. - 232 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K26: 100018667 |
12 | | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Chu Văn Cấp (ch.b) . - H.: Thống Kê, 2008. - 356tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100000612-100000614, G112K20: 100001205-100001206 |
13 | | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Lê Mậu Hãn . - 1. - Chính trị quốc gia, 2005. - 351 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K24: 100002024 |
14 | | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Nguyễn Văn Phùng, Kiều Xuân Bá, Vũ Văn Bân . - Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Sự thật/ 2018. - 536tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K24: 100050213, G204K01: 100050212 |
15 | | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho Bậc Đại học Không chuyên Lý luận chính trị/ Nguyễn Văn Phùng, Kiều Xuân Bá, Vũ Văn Bân . - H.; Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Sự thật/ 2021. - 536tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G112K17: TKTV100051576-TKTV100051579 |
16 | | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị : dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021. - 440 tr ; 14,5 x 20,5 Thông tin xếp giá: : G112K30: 2023100251-2023100255 |
17 | | Giáo trình Lịch sử Kinh tế Việt nam và nước ngoài/ Nguyễn Đăng Bằng, Trẩn Thị Hoàng Mai . - H.: Thống Kê, 2009. - 264tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100000953-100000957 |
18 | | Giáo trình lịch sử văn hóa Việt Nam/ Phạm Bích Hằng . - H.: Nxb Hà Nội, 2006. - 139tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K26: 100006392, G203K01: 100002002, G203K02: 100002003 |
19 | | Hiện thực và cách nhìn: Những vấn đề sử - văn lý thú/ Trần Cao Sơn . - H: Văn học, 2008. - 415tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K26: 100006354-100006355, G117K26: 100006550 |
20 | | Hưng Đạo Vương./ Phan Kế Bình . - H. : NXB Giáo Dục, 2010. - 244tr. : hình vẽ ; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100018606-100018607 |
21 | | Lịch sử Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Đồng Nai 1930-1945. Tập 1/ Ban chấp hành Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Đồng Nai . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1997. - 215tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G117K30: 100006551 |
22 | | Lịch sử đảng bộ Đảng Cộng sản Việt Nam tỉnh Đồng Nai 1930-1995. 1 / Lâm Hiếu Trung . - Đồng Nai, 1997. - 215 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G117K30: 100002027 |
23 | | Lịch sử Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Đồng Nai 1930-1995. Tập 2/ Ban chấp hành Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Đồng Nai . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1997. - 441tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G117K30: 100006553 |
24 | | Lịch sử giai cấp công nhân ở Đồng Nai/ Liên đoàn lao động tỉnh Đồng Nai . - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2003. - 400tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G117K30: 100006560-100006561 |