1 | | Độc học môi trường - Phần chuyên đề/ Lê Huy Bá (ch.b.), Thái Văn Nam / Lê Huy Bá . - H: Đại học quốc gia TP HCM, 2017. - 923tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K17: 100020044, G114K18: 100020043 |
2 | | Giáo trình độc học môi trường / Lê Huy Bá (ch.b.), Thái Văn Nam / Lê Huy Bá . - H: Đại học quốc gai TP HCM, 2015. - 923tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100016690-100016692 |
3 | | Giáo trình độc học môi trường / Phan Đình Tuấn.Nguyễn Thụy Ái Trinh . - H: KHTN và Công nghệ, 2017. - 187tr. : minh hoạ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100019185 |
4 | | Giáo trình thực hành Kỹ thuật phòng thí nghiệm: Giáo trình giảng dạy-/ Trần Thanh Đại . - Biên Hoà, Trường Đại học Công nghệ Đồng nai, 2012. - 149tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100008728 |
5 | | Khảo sát điều kiện tối ưu của Enzyme Celluase thủy phân Cenllulose trong giấy báo thải bỏ để sản xuất cồn Ethannol cong nghiệp - Khóa luận tốt nghiệp/ 12DTP01 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2016. - 75tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G206K23: 100300 |
6 | | Khảo sát quá trình thủy phân dịch giả bằng Enzyme Pectinse - Khóa luận tốt nghiệp/ DHO1TPB . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2015. - 60tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G206K17: 100302 |
7 | | Khảo sát quy trình công nghệ lên men cồn thực phẩm từ Bã mía - Khóa luận tốt nghiệp/ 12DTP1 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2015. - 60tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G206K17: 100301 |
8 | | Kỹ thuật môi trường = Environmental engineering / Lâm Minh Triết chủ biên / Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015 . - 752 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100019167 |
9 | | Mô hình thiết bị truyền nhiệt ống lồng ống - Khóa luận tốt nghiệp/ ĐH01TPAB . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2015. - 42tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G207K07: 100270 |
10 | | Tính toán thiết kế mô hình bể lọc sinh học hiếu khí trong xử lý nước thải sinh hoạt - Khóa luận tốt nghiệp/ 13CMT1 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2016. - 41tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G207K08: 100271 |
11 | | Tính toán thiết kế mô hình cột lắng - Khóa luận tốt nghiệp/ 13DMT1LT1 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2015. - 57tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G207K08: 100269 |
12 | | An toàn bức xạ bảo vệ môi trường / Phùng Văn Duân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 475 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K10: 100003131-100003133 |
13 | | Biến Đổi Khí Hậu Bằng Chứng Và Nguyên Nhân / Chung Kim Nhựt và Phan Thị Phương Thảo . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 33-27cm Thông tin xếp giá: : 100386 |
14 | | Cẩm nang quản lý môi trường / Lưu Đức Hải (ch.b.), Phạm Thị Việt Anh, Nguyễn Thị Hoàng Liên, Vũ Quyết Thắng . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Giáo dục, 2013 . - 303tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100016485-100016487 |
15 | | Con người và môi trường= Human and the Environment/ Lâm Minh Triết; Huỳnh Thị Minh Hằng . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 895tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100004543-100004544, G112K28: 100004752, G112K28: 100019369-100019371 |
16 | | Công nghệ sinh học môi trường. : Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đăng Cường . - xuất bản lần hai có bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 407tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100019601, G116K03: 100019602 |
17 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100050525 |
18 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.1 : Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 449tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100019372-100019374 |
19 | | Công nghệ sinh học môi trường. T.2 : Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 275tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100019180 |
20 | | Cơ sở đánh giá tác động môi trường/ Lê Xuân Hồng . - H.: Thống kế, 2006. - 260tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K27: 100004531, G112K28: 100004532-100004533 |
21 | | Địa lý sinh thái môi trường / Nguyễn Thế Thôn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 202 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100002931-100002935 |
22 | | Độc chất môi trường / GS.TSKH Lê bá Huy . - Tp.HCM. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 988 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K17: 100003009-100003016 |
23 | | Giáo trình bảo vệ môi trường và vệ sinh an toàn trong nhà hàng/ Nguyễn Thanh Bình / Nguyễn Thanh Bình . - H.: Nxb Hà Nội, 2007. - 129tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006396 |
24 | | Giáo trình công nghệ sinh học môi trường : Lý thuyết và ứng dụng = Environmental biotechnology : Concepts and applications / Hans-Joachim Jordening, Josef Winter, Karl-Heiz Rosenwinkel... ; Dịch: Lê Phi Nga...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 567tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100017446-100017450 |