1 | | Kiểm định quan hệ nhân quả hai chiều giữa tăng trưởng kinh tế và tiêu thụ năng lượng: Cách tiếp cận Granger / Nguyễn Thị Kim Tín . - Thông tin xếp giá: : G201K09: 2022SDH101643 |
2 | | Microsoft Access 2000 cho mọi người. Tập 1/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 1999. - 721tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100000420 |
3 | | Quản lý dữ liệu trong Access: Tin học văn phòng / Lữ Đức Hào . - H.: Thống kê, 2002. - 169tr.; 18cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: : G212K02: 100000358 |
4 | | Quản trị cơ sở dữ liệu với Microsoft Access'97 / Ông Văn Thông . - Nhà xuất bản Thống Kê, 1997. - 556 tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100050550 |
5 | | Tiềm năng và giải pháp khai thác làng nghề truyền thống tại Đồng Nai trong phát triển du lịch; Cao Thị Thắm . - Thông tin xếp giá: : G201: 2022SDH101642 |
6 | | Tin học ứng dụng 4/ Hoàng Xuân Thảo . - Hà Nội Đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2008. - 143 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100050530 |
7 | | Tin học ứng dụng. Học phần 4, Quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft Access/ Hoàng Xuân Thảo . - H: Đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2008. - 143 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000001-100000004, G111K05: 100000006-100000007, G111K06: 100000227-100000228, G212K01: 100000005 |
8 | | Tự học ACCESS 2003/ Phạm Hưng . - H.: Văn hoá - Thông tin, 2008. - 255tr.; 21cm. - ( Tin học văn phòng ) Thông tin xếp giá: : G111K13: 100000523-100000524 |