1 | | 101 Thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh . - In lần 6, có chỉnh sử. - H. : Khoa học và Kỹ Thuật, 2005. - 327tr : 21cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000278-100000282 |
2 | | 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ Pascal: Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế / Lê Văn Doanh; Trần Khắc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993. - 268tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000529 |
3 | | Amazing Korean / 김광준 , 1 . - Hàn Quốc : 경륜, 2021. - 200 tr. ; 27.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100314 |
4 | | Amazing Korean = 놀라운 한국어 / 김광준 , 1 . - Hàn Quốc : 경륜, 2021. - 200 tr. ; 27.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100051407 |
5 | | Bài tập thực hành với Visual Basic / Võ Văn Viện . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng nai, 2004. - 471tr : 21cm Thông tin xếp giá: : G111K10: 100000390 |
6 | | Bạn sẽ thành thạo Pascal chỉ trong 21 ngày: Dùng cho học sinh, kỹ thuật viên và sinh viên/ Đậu Quang Tuấn . - TP.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000345 |
7 | | Bí quyết và thủ thuật trong Visual Basic.Net/ VN-GUIDE . - H.: Thống kê, 2004. - 661tr.;24cm Thông tin xếp giá: : G111K10: 100000301-100000302 |
8 | | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler / Đặng Thành Phu . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 303tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000263-100000267 |
9 | | Các cơ sở dữ liệu Microspft Visual C# 2008: Lập trình căn bản và nâng cao/ Trịnh Thế Tiến; Nguyễn Minh . - H.: Hồng Đức, 2009. - 423tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K10: 100000330, G111K10: 100000332, G212K01: 100000331 |
10 | | Cẩm nang lập trình C++ / P.Kim Long . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 635tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000466 |
11 | | Cơ sở lập trình : Sách tham khảo / Ngô Cao Định, Phạm Công Thành, Nguyễn Thôn Dã . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 215tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100018222-100018223, G111K07: 100018221 |
12 | | Đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt : lý luận và thực tiễn / Ngô Thị Huệ . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2020. - 229 tr. ; 16 x 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051686 |
13 | | Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 2 . - Hàn Quốc : Hawoo, 2019. - 116 tr ; 26 cm + Audio online Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100219-2023100220 |
14 | | Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 5 . - Hàn Quốc : Hawoo, 2019. - 112 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100223-2023100224 |
15 | | Giáo Trình C++ : Tài liệu lưu hành nội bộ/ Hoàng Xuân Thảo; Hà Mạnh Đào . - H.: Trường Đại học quản lý kinh doanh Hà Nội. - 117tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000963-100000964, G111K06: 100002261 |
16 | | Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học / Bùi Minh Toán . - H. : Đại học Sư phạm , 2017. - 180tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100051205-100051206 |
17 | | Giáo trình lập trình đối tượng với C++: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Chí Trung . - H.: Hà Nội, 2007. - 202tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000365, G111K10: 100000364, G111K10: 100000366 |
18 | | Giáo trình lập trình Java/ Hoàng Xuân Thảo . - H.: Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2008. - 139tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000230, G111K07: 100002200, G212K01: 100000229 |
19 | | Giáo trình lập trình Visual Basic: Lưu hành nội bộ / Hoàng Xuân Thảo . - H.: Hà Nội, 2009. - 284tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000414 |
20 | | Giáo trình nhập môn tin học: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Tô Văn Nam . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2008. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000194, G111K06: 100000193, G111K06: 100000195 |
21 | | Giáo trình quản trị CSDL Visual FoxPro. Học phần 5/ Hoàng Xuân Thảo . - H: Trường đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2007. - 141tr.; 27cm. - ( Trường đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội ) Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000579, G111K12: 100000919, G114K02: 100004685 |
22 | | Giáo trình tự học lập trình C cơ bản/ Nguyễn Văn Tuân . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 255tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : 100000275, 100000276, G211K03: 100000277 |
23 | | Hướng dẫn sử dụng Robohelp HTML edition: Công cụ trợ giúp tiên tiến/ Trần Thanh Hải . - H.: Thống kê, 2003. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100006806 |
24 | | Java Script. Tập 2/ Lê Minh Trí . - TP.HCM : Trẻ, 2001. - 877tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : 100000391 |