TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  15  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Amazing Korean / 김광준 , 1 . - Hàn Quốc : 경륜, 2021. - 200 tr. ; 27.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100314
  • 2 Amazing Korean = 놀라운 한국어 / 김광준 , 1 . - Hàn Quốc : 경륜, 2021. - 200 tr. ; 27.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 100051407
  • 3 Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 2 . - Hàn Quốc : Hawoo, 2019. - 116 tr ; 26 cm + Audio online
  • Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100219-2023100220
  • 4 Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 5 . - Hàn Quốc : Hawoo, 2019. - 112 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100223-2023100224
  • 5 Korean Language And Korean Culture Textbook + Workbook / National Institute of Korean Language , 2 . - Hàn Quốc : HAWOO, 2021. - 228 tr. ; 215 x 280 mm
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 100051435
  • 6 KU Korean Language / Korea University Press , 2, Korean and English edition . - Hàn Quốc : Korea University Press, 2019. - 220 tr. ; 8.25 x 0.5 x 10.5 inches
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 100051432
  • 7 Từ vựng và ngữ pháp 3-2 tiếng Hàn Yonsei mới = 새 연세한국어 어휘와 문법 3-2 / Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei , Quyển 3-2, English version . - Hàn Quốc : Trường ĐH Yonsei, 2019. - 254 tr. ; 26 cm. + Audio Online QRcode;
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100344
  • 8 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng , 2B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 tr ; 22.1 c
  • Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051449, G112K10: 2023100330
  • 9 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng , 3B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 ; 22.1 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051451, G112K10: 2023100329
  • 10 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / dịch: Jung Young Hae, Dương Nữ Khánh Quỳnh , 1B . - Korea : 서강대학교한국어교육원. - 104 tr ; 22.1 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051455, G112K10: 2023100326
  • 11 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / dịch: Jung Young Hae, Dương Nữ Khánh Quỳnh , 3A . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 tr
  • Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051429, G112K10: 2023100354
  • 12 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / Jung Young Hae; Dương Nữ Khánh Quỳnh dịch , 1A . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2017. - 87 tr. ; 22.1 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051454, G112K10: 2023100331, G112K10: TKTV000237
  • 13 서울대 한국어 : Student Book , 4A / Language Education Institute of Seoul National University . - Korea : TWOPONDS, 2016. - 264 tr. ; 28 cm + Audio CD
  • Thông tin xếp giá: : G112K10: 9788953934344
  • 14 스마트한 유학생을 위한 취업 한국어 / Anibig . - Hàn Quốc : Anibig, 2021. - 184 tr. ; 26.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100310
  • 15 유학생을 위한 대학한국어 1: 읽기. 쓰기 = = College Korean 1: Reading. Writing / e : 이화여자대학교 언어교육원 엮음 (Ewha Womans University. Ewha Language Center) ponsibility, etc . - Seoul : Epress, 2018. - 229 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100313
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1